1
|
73 1526 9415
|
N13#&Nhãn, logo (nhãn dệt)/SPC
|
Cty TNHH Gadys (Việt Nam)
|
SUPPER PLANNING CO., LTD
|
2019-12-01
|
CHINA
|
8688 PCE
|
2
|
82 1912 3603
|
N11#&Nhãn phụ (nhãn giấy)/SPC
|
Cty TNHH Gadys (Việt Nam)
|
SUPPER PLANNING CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
20866 PCE
|
3
|
7967750372
|
N41#&Lá kéo/SPC
|
Cty TNHH Gadys (Việt Nam)
|
SUPPER PLANNING CO., LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
1608 PCE
|
4
|
26 0687 5132
|
N41#&Lá kéo/SPC
|
Cty TNHH Gadys (Việt Nam)
|
SUPPER PLANNING CO., LTD
|
2019-02-20
|
CHINA
|
536 PCE
|
5
|
26 0687 5132
|
N13#&Nhãn, logo (nhãn dệt)/SPC
|
Cty TNHH Gadys (Việt Nam)
|
SUPPER PLANNING CO., LTD
|
2019-02-20
|
CHINA
|
9218 PCE
|
6
|
26 0687 5132
|
N11#&Nhãn phụ (nhãn giấy)/SPC
|
Cty TNHH Gadys (Việt Nam)
|
SUPPER PLANNING CO., LTD
|
2019-02-20
|
CHINA
|
4609 PCE
|
7
|
091118DKS1811064
|
N41#&Lá kéo/ SPC
|
Cty TNHH Gadys (Việt Nam)
|
SUPPER PLANNING CO., LTD
|
2018-11-20
|
JAPAN
|
30724 PCE
|
8
|
091118DKS1811064
|
N13#&Nhãn, logo (nhãn dệt)/SPC
|
Cty TNHH Gadys (Việt Nam)
|
SUPPER PLANNING CO., LTD
|
2018-11-20
|
JAPAN
|
61448 PCE
|
9
|
091118DKS1811064
|
N11#&Nhãn phụ (nhãn giấy)/SPC
|
Cty TNHH Gadys (Việt Nam)
|
SUPPER PLANNING CO., LTD
|
2018-11-20
|
JAPAN
|
28221 PCE
|
10
|
2708185952440640
|
N13#&Nhãn, logo (kim loại)/SPC
|
Cty TNHH Gadys (Việt Nam)
|
SUPPER PLANNING CO., LTD
|
2018-08-29
|
JAPAN
|
1544 PCE
|