1
|
132100010069639
|
PL10.01#&Chỉ các loại (chỉ may từ sợi staple , đã đóng gói để bán lẻ , ncc : Cty tnhh sơn hà , hàng mới 100% , gồm 300 cuộn)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH SON HA
|
2021-04-03
|
CHINA
|
750000 MTR
|
2
|
132100009464030
|
VCT10.06#&Vải 60% cotton 40% polyester (vải dệt kim từ sợi filament ,khổ 67"- 145g ,ncc :CTY TNHH SON HA ,hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH SON HA
|
2021-02-02
|
CHINA
|
155.61 MTK
|
3
|
132000009180947
|
VCT10.10#&Vải 55% cotton 45% polyester (vải dệt kim từ sợi filament , khổ 58" - 265g/m2 , ncc : cty tnhh sơn hà , hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH SON HA
|
2020-07-16
|
CHINA
|
998.64 MTK
|
4
|
VPE10.12#&Vải 88% polyester 12% spandex (vải dệt kim từ loại filament , khổ 59" - 269g/y)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH SON HA
|
2019-09-11
|
CHINA
|
150.74 MTK
|
5
|
VCT12.02#&Vải 66% cotton 40% polyester (khổ 67" - 145g/mét vuông)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH SON HA
|
2019-09-23
|
CHINA
|
49.8 MTK
|
6
|
VCT10.25#&Vải 59% cotton 39% polyester 2% spandex (khổ 67" - 300g/mét vuông )
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH SON HA
|
2019-09-23
|
CHINA
|
462.17 MTK
|