|
1
|
132000006401457
|
PL10.06#&Nhãn ép các loại (đề can các loại , đã in , kích thước không đồng nhất , dùng nhiệt để ép lên áo)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH COLLTEX VIET NAM
|
2020-11-03
|
CHINA
|
654 PCE
|
|
2
|
132000006280559
|
PL10.04#&Thẻ bài các loại (nhãn , mác bằng giấy đã in , kích thước không đồng nhất)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH COLLTEX VIETNAM
|
2020-05-03
|
CHINA
|
9492 PCE
|
|
3
|
132000006280559
|
PL12.05#&Mác bằng nhựa ( nhãn , mác bằng nhựa , đã in , kích thước không đồng nhất)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH COLLTEX VIETNAM
|
2020-05-03
|
CHINA
|
9971 PCE
|
|
4
|
132000005588620
|
PL10.02#&Mác các loại (nhãn , mác bằng vật liệu dệt , dạng chiếc)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH COLLTEX VIETNAM
|
2020-05-02
|
CHINA
|
6854 PCE
|
|
5
|
132000006881172
|
PL10.18#&Mex (dựng vải dệt thoi 100% polyeseter được tráng với poly)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH COLLTEX VIET NAM
|
2020-03-29
|
CHINA
|
132 YRD
|
|
6
|
132000005213725
|
VPE10.12#&Vải 88% polyester 12% spandex (vải dệt kim từ sợi filament, khổ 58" - 131g )
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH COLLTEX VIETNAM
|
2020-01-13
|
CHINA
|
57.93 MTK
|
|
7
|
132000005213725
|
PL10.02#&Mác các loại ( nhãn mác bằng vật liệu dệt , dạng chiếc)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH COLLTEX VIETNAM
|
2020-01-13
|
CHINA
|
118 PCE
|
|
8
|
PL10.04#&Thẻ bài các loại (bằng giấy)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH COLLTEX VIETNAM
|
2019-07-27
|
CHINA
|
11723 PCE
|
|
9
|
VPE10.12#&Vải 88% polyester 12% spandex (vải dệt kim khổ 53" -164g/y)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH COLLTEX VIETNAM
|
2019-07-27
|
CHINA
|
6537.8 MTK
|
|
10
|
VPE10.12#&Vải 88% polyester 12% spandex (vải dệt kim khổ 59"-150g/y)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
SUPER UNIVERSAL GROUP LTD/CTY TNHH COLLTEX VIETNAM
|
2019-07-27
|
CHINA
|
789.3 MTK
|