1
|
EA309394541HK
|
310800 Anti Angiostrongylus Cantonensis IgG Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Y Tế Phú Gia
|
SUPER POWER INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
5 UNK
|
2
|
EA309394541HK
|
310601 Anti Hydatid IgM Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Y Tế Phú Gia
|
SUPER POWER INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1 UNK
|
3
|
EA309394541HK
|
310400 Anti Paragonimus IgG Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Y Tế Phú Gia
|
SUPER POWER INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
8 UNK
|
4
|
EA309394541HK
|
310102 Anti Ascaris lumbricoides IgM Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Y Tế Phú Gia
|
SUPER POWER INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1 UNK
|
5
|
EA309394541HK
|
310101 Anti-Clonorchis Sinensis IgM Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Y Tế Phú Gia
|
SUPER POWER INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
5 UNK
|
6
|
EA309394541HK
|
310100 Anti-Clonorchis Sinensis IgG Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Y Tế Phú Gia
|
SUPER POWER INDUSTRIAL LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
10 UNK
|
7
|
EA309394918HK
|
310800 Anti Angiostrongylus Cantonensis IgG Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Y Tế Phú Gia
|
SUPER POWER INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-12-12
|
CHINA
|
12 UNK
|
8
|
EA309394918HK
|
310700 Anti Filaria IgG4 Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Y Tế Phú Gia
|
SUPER POWER INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-12-12
|
CHINA
|
4 UNK
|
9
|
EA309394918HK
|
310601 Anti Hydatid IgM Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Y Tế Phú Gia
|
SUPER POWER INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-12-12
|
CHINA
|
6 UNK
|
10
|
EA309394918HK
|
310501 Anti Cysticercus IgM Elisa : hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%, Hãng sx: Shenzhen Combined Biotech Co.Ltd.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Y Tế Phú Gia
|
SUPER POWER INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-12-12
|
CHINA
|
11 UNK
|