1
|
2105182018050031A
|
NPL42#&Nhãn, thẻ giấy các loại
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
SUNWORLD TRANSPORTATION LOGISTICS LIMITED /SL GLOBAL PTE.LTD
|
2018-05-26
|
HONG KONG
|
144244 PCE
|
2
|
2105182018050031A
|
NPL41#&Nhãn OSS
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
SUNWORLD TRANSPORTATION LOGISTICS LIMITED /SL GLOBAL PTE.LTD
|
2018-05-26
|
HONG KONG
|
87700 PCE
|
3
|
2105182018050031A
|
NPL20#&Dây chun ;52210 YDS
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
SUNWORLD TRANSPORTATION LOGISTICS LIMITED /SL GLOBAL PTE.LTD
|
2018-05-26
|
HONG KONG
|
47740.82 MTR
|
4
|
2105182018050031A
|
NPL19#&Cúc đính các loại (1176 GR)
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
SUNWORLD TRANSPORTATION LOGISTICS LIMITED /SL GLOBAL PTE.LTD
|
2018-05-26
|
HONG KONG
|
169344 PCE
|
5
|
1105182018050019A
|
NPL41#&Nhãn OSS
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
SUNWORLD TRANSPORTATION LOGISTICS LIMITED
|
2018-05-16
|
HONG KONG
|
48950 PCE
|
6
|
1105182018050019A
|
NPL20#&Dây chun (7550 YDS)
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
SUNWORLD TRANSPORTATION LOGISTICS LIMITED
|
2018-05-16
|
HONG KONG
|
6903.72 MTR
|
7
|
1105182018050019A
|
NPL42#&Thẻ giấy -OMB
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
SUNWORLD TRANSPORTATION LOGISTICS LIMITED
|
2018-05-16
|
HONG KONG
|
84250 PCE
|
8
|
1105182018050019A
|
NPL42#&Thẻ giấy -OKT
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
SUNWORLD TRANSPORTATION LOGISTICS LIMITED
|
2018-05-16
|
HONG KONG
|
11950 PCE
|
9
|
1105182018050019A
|
NPL20#&Dây chun (23525 YDS)
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
SUNWORLD TRANSPORTATION LOGISTICS LIMITED
|
2018-05-16
|
HONG KONG
|
21511.26 MTR
|
10
|
1105182018050019A
|
NPL19#&Cúc đính -529 Gross
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Hà Phong
|
SUNWORLD TRANSPORTATION LOGISTICS LIMITED
|
2018-05-16
|
HONG KONG
|
76176 PCE
|