1
|
100322HFHK2208SHP120
|
NVL26#&Hạt nhựa PC ( Polycarbonat ) , nguyến sinh L-1250Y
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư SONG HAO
|
SUNTA CHEMICAL LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
8125 KGM
|
2
|
070921BJHPH2100952
|
NL06#&Hạt nhựa PC (L-1250Y) thành phần polycarbonate sesin cas 25971-63-5(95-100%) dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ĐịNH
|
SUNTA CHEMICAL LIMITED
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
251220SSO2028SHP126
|
NVL26#&Hạt nhựa PC ( Polycarbonat ) , nguyên sinh : NO.PC L-1250Y
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư SONG HAO
|
SUNTA CHEMICAL LIMITED
|
2021-02-01
|
CHINA
|
7500 KGM
|
4
|
090820SE2008012
|
NL29#&Hạt nhựa PC dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
SUNTA CHEMICAL LIMITED
|
2020-12-08
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
310820SE2008026
|
NL11#&Hat nhua GPPS nguyên liệu dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
SUNTA CHEMICAL LIMITED
|
2020-11-09
|
CHINA
|
18000 KGM
|
6
|
230220SE2002016
|
NL29#&Hạt nhựa PC dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
SUNTA CHEMICAL LIMITED
|
2020-02-25
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
101119SE1911016
|
NL29#&Hạt nhựa PC dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
SUNTA CHEMICAL LIMITED
|
2019-11-13
|
CHINA
|
7000 KGM
|
8
|
100119RF1834SHP115
|
NL06#&Hạt nhựa PC (L-1250Y) thành phần polycarbonate sesin cas 25971-63-5(95-100%) dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ĐịNH
|
SUNTA CHEMICAL LIMITED
|
2019-01-14
|
CHINA
|
1600 KGM
|
9
|
100119RF1834SHP115
|
NL06#&Hạt nhựa PC (L-1250Y) thành phần polycarbonate sesin cas 25971-63-5(95-100%) dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ĐịNH
|
SUNTA CHEMICAL LIMITED
|
2019-01-14
|
CHINA
|
1600 KGM
|
10
|
310718HSE1820SHP120
|
NL107#&HẠT NHỰA HDPE HHM5502BN
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
SUNTA CHEMICAL CO., LTD
|
2018-08-07
|
HONG KONG
|
25500 KGM
|