1
|
7756 7706 0868
|
470-2901-003A#&Mạch in bằng sứ, 39.57x39.57x1.02mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUNPHOR TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
12704 PCE
|
2
|
7756 7706 0868
|
470-2900-003A#&Mạch in bằng sứ. 39.57x44.06x1.02mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUNPHOR TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4504 PCE
|
3
|
7756 7706 0868
|
470-2850-003A#&Mạch in bằng sứ 28x25.4x1.02mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUNPHOR TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
969 PCE
|
4
|
7756 7706 0868
|
470-2812-003A#&Mạch in bằng sứ, 37.85x39.85x0.64mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUNPHOR TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
838 PCE
|
5
|
7762 1986 6687
|
470-2798-003A#&Mạch in bằng sứ, 60.00 x 30.00 x 1.00 mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUNPHOR TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
894 PCE
|
6
|
7762 1986 6687
|
470-2787-003A#&Mạch in bằng sứ, 30x34.01x0.635mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUNPHOR TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
19333 PCE
|
7
|
7762 1986 6687
|
470-2786-003A#&Mạch in bằng sứ, 29.44x29.59x0.635mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUNPHOR TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
24978 PCE
|
8
|
7758 4379 3204
|
470-2835-003A#&Mạch in bằng sứ, 40x40x1.02mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUNPHOR TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1200 PCE
|
9
|
7758 4379 3204
|
470-2834-003A#&Mạch in bằng sứ, 40x44x1.02mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUNPHOR TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1200 PCE
|
10
|
7758 4379 3204
|
470-2812-003A#&Mạch in bằng sứ, 37.85x39.85x0.64mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
SUNPHOR TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1000 PCE
|