1
|
21 9205 5913
|
PL004#&Chỉ các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SUNNYHILLS GLOBAL CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
6 ROL
|
2
|
21 9205 5913
|
PL045#&Nhãn giấy
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SUNNYHILLS GLOBAL CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
3
|
070122PHPH21126561
|
NL430#&Vải dệt thoi 100% Polyester chần sẵn với bông và dựng 150CM
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SUNNYHILLS GLOBAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2877.29 YRD
|
4
|
070122PHPH21126561
|
NL430#&Vải dệt thoi 100% Polyester chần sẵn với bông và dựng 150CM
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SUNNYHILLS GLOBAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
19934.38 YRD
|
5
|
070122PHPH21126561
|
PL022#&Cúc các loại (bằng kim loại)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SUNNYHILLS GLOBAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
339012 SET
|
6
|
070122PHPH21126561
|
PL022#&Cúc các loại (bằng kim loại)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SUNNYHILLS GLOBAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
304000 SET
|
7
|
34 5078 2624
|
PL031#&Khoá kéo
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SUNNYHILLS GLOBAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4660 PCE
|
8
|
311221PHPH21125206
|
NL141#&Vải dệt thoi 100% Cotton 145CM
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SUNNYHILLS GLOBAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
53943.68 YRD
|
9
|
311221PHPH21125206
|
NL430#&Vải dệt thoi 100% Polyester chần sẵn với bông và dựng 150CM
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SUNNYHILLS GLOBAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
14454.29 YRD
|
10
|
311221PHPH21125206
|
PL0411#&Mếch dựng ( sản phẩm không dệt đã ngâm tẩm ,tráng phủ , ép lớp. Trọng lượng trên 25g/m2 nhưng không quá 70g/m2)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
SUNNYHILLS GLOBAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
37182.85 YRD
|