1
|
250122LBJHPH220179
|
N15#&Nhãn dán (sticker)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
SUNLINIE SANKEI YOKOHAMA (HK) CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6600 PCE
|
2
|
250122LBJHPH220179
|
N13#&thẻ bài giấy
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
SUNLINIE SANKEI YOKOHAMA (HK) CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
76350 PCE
|
3
|
250122LBJHPH220179
|
N18#&Mác dệt ( mác chính,cỡ,sử dụng,trang trí)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
SUNLINIE SANKEI YOKOHAMA (HK) CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
V0397269311
|
N13#&thẻ bài giấy
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
SUNLINIE SANKEI YOKOHAMA (HK) CO.,LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
18500 PCE
|
5
|
H9348186753
|
N15#&Nhãn dán (sticker)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
SUNLINIE SANKEI YOKOHAMA (HK) CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
20330 PCE
|
6
|
H9348186753
|
N13#&thẻ bài giấy
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
SUNLINIE SANKEI YOKOHAMA (HK) CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
21430 PCE
|
7
|
H9348186824
|
N13#&thẻ bài giấy
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
SUNLINIE SANKEI YOKOHAMA (HK) CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
22200 PCE
|
8
|
V0223094784
|
Nhãn Sticker chất liệu giấy YKSIS20 -21010005 (đã in nội dung,để treo vào sản phẩm may mặc xuất khẩu, mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
SUNLINIE SANKEI YOKOHAMA (HK) CO.,LTD
|
2021-02-21
|
CHINA
|
6650 PCE
|
9
|
V0223094784
|
Thẻ bài chất liệu giấy YKSIS20 -21010005 (đã in nội dung 42* 94 mm,để treo vào sản phẩm may mặc xuất khẩu, mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
SUNLINIE SANKEI YOKOHAMA (HK) CO.,LTD
|
2021-02-21
|
CHINA
|
20480 PCE
|
10
|
V0223094784
|
Nhãn dán bằng nhiệt (decal dán vào hàng dệt may xuất khẩu,đã in nội dung,mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
SUNLINIE SANKEI YOKOHAMA (HK) CO.,LTD
|
2021-02-21
|
CHINA
|
6650 PCE
|