|
1
|
260222OOLU8890667020
|
Lò xo bằng thép (69*35*165*6)mm phi 2.2mm dùng làm nệm lò xo. mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Thái
|
SUNHINE (GUANGZHOU) LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
26000 KGM
|
|
2
|
040421TSNCB21002436
|
Lò xo bằng thép (69*35*165*6)mm phi 2.2mm dùng làm nệm lò xo. mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Thái
|
SUNHINE (GUANGZHOU) LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
13000 KGM
|
|
3
|
SNKO03B200400011
|
Vải dệt kim (Tricot fabric 100% polyester) - Khổ 215cm - định lượng 18.2g/m2
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Thái
|
SUNHINE (GUANGZHOU) LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
2500 MTR
|
|
4
|
596999057
|
Dây thép không hợp kim, kéo nguội, không tráng mạ làm lò xo. Size 1.9 mm (Carbon : 0.61-0.68 ). Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Thái
|
SUNHINE (GUANGZHOU) LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
75000 KGM
|
|
5
|
596999057
|
Dây thép không hợp kim, kéo nguội, không tráng mạ làm lò xo. Size 2.2 mm (Carbon : 0.61-0.68 ). Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Thái
|
SUNHINE (GUANGZHOU) LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
25000 KDW
|
|
6
|
596999057
|
Dây thép không hợp kim, kéo nguội, không tráng mạ làm lò xo. Size 2 mm (Carbon : 0.61-0.68 ). Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Thái
|
SUNHINE (GUANGZHOU) LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
7
|
596999057
|
Dây thép không hợp kim, kéo nguội, không tráng mạ làm lò xo. Size 1.8 mm (Carbon : 0.61-0.68 ). Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Thái
|
SUNHINE (GUANGZHOU) LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
25000 KGM
|
|
8
|
596999057
|
Dây thép không hợp kim, kéo nguội, không tráng mạ làm lò xo. Size 1.9 mm (Carbon : 0.61-0.68 ). Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Thái
|
SUNHINE (GUANGZHOU) LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
75000 KGM
|
|
9
|
90320592236641
|
Tấm plastic 0.07mm*2.15m*255.5m*30p- mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Thái
|
SUNHINE (GUANGZHOU) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
5990.2 KGM
|
|
10
|
90320592236641
|
Tấm plastic 0.08mm*2.3m*209m*30p- mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Thái
|
SUNHINE (GUANGZHOU) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
14046.9 KGM
|