1
|
RSHC200904002S
|
PL24#&Ô dê bằng kim loại, kích thước 15mm, hàng mới 100%, không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Sung Won Vina
|
SUNGWON F AND K CO.,LTD.
|
2020-11-09
|
CHINA
|
5150 SET
|
2
|
RSHC200904002S
|
PL10#&Cúc dập bằng kim loại, kích thước13mm, hàng mới 100%, không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Sung Won Vina
|
SUNGWON F AND K CO.,LTD.
|
2020-11-09
|
CHINA
|
15200 SET
|
3
|
RSHC200904002S
|
PL1.1#&Dây dệt có hạt chặn, kích thước 20mm, hàng mới 100%, không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Sung Won Vina
|
SUNGWON F AND K CO.,LTD.
|
2020-11-09
|
CHINA
|
5100 PCE
|
4
|
RSHC200904002S
|
VAI2#&Vải 100% Polyester khổ 60"/61" trọng lượng 65.59g/m2, hàng mới 100%, không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Sung Won Vina
|
SUNGWON F AND K CO.,LTD.
|
2020-11-09
|
CHINA
|
13046.37 MTK
|
5
|
RSHC200904002S
|
VAI2#&Vải 100% Polyester khổ 58"/60", trọng lượng 67.86g/m2, hàng mới 100%, không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Sung Won Vina
|
SUNGWON F AND K CO.,LTD.
|
2020-11-09
|
CHINA
|
8147.22 MTK
|
6
|
RSHC200904002S
|
PL9#&Khoá kéo có răng bằng plastic, kích thước 50.5-52cm, hàng mới 100%, không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Sung Won Vina
|
SUNGWON F AND K CO.,LTD.
|
2020-11-09
|
CHINA
|
2507 PCE
|
7
|
122000007423432
|
PL34#&Lông vũ (Lông vịt màu xám 80/20 đã qua xử lý)
|
Công ty TNHH Sung Won Vina
|
SUNGWON F AND K CO.,LTD
|
2020-04-24
|
CHINA
|
2760 KGM
|
8
|
130918SHCCLHPG18090389
|
VAI2#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 58")
|
Công ty TNHH Sung Won Vina
|
SUNGWON F AND K CO.,LTD
|
2018-09-18
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
829.56 MTK
|
9
|
130918SHCCLHPG18090389
|
VAI34#&Vải 86%Polyester, 14%Polyurethane ( vải dệt đã được tráng phủ với polyurethane, khổ 58'' )
|
Công ty TNHH Sung Won Vina
|
SUNGWON F AND K CO.,LTD
|
2018-09-18
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
879.79 MTK
|
10
|
220818SHCCLHPG18080359
|
VAI116#&Vải 94%Polyester, 6%Polyurethane ( vải dệt đã được tráng phủ với polyurethane, khổ 58'' )
|
Công ty TNHH Sung Won Vina
|
SUNGWON F AND K CO.,LTD
|
2018-08-28
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
8559.44 MTK
|