1
|
260519KYSEL19052203
|
Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer TPR60 dạng nguyên sinh . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
SUNGALLON PLASTIC (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-05-29
|
CHINA
|
3580.8 KGM
|
2
|
260519KYSEL19052203
|
Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer G308LS dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
SUNGALLON PLASTIC (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-05-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
311218A338A32025
|
Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer 6215KB-521 dạng nguyên sinh (Carbon Black 45%,Polyethylene: 55%) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
SUNGALLON PLASTIC (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
311218A338A32025
|
Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer 205-TA dạng nguyên sinh (Polyolefin Elastomer 100%) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
SUNGALLON PLASTIC (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
311218A338A32025
|
Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer 3008 EOP dạng nguyên sinh (Polyolefin Elastomer 100%) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
SUNGALLON PLASTIC (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
311218A338A32025
|
Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer A82- CP dạng nguyên sinh (Polyolefin Elastomer 100%) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
SUNGALLON PLASTIC (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
311218A338A32025
|
Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer 1091 dạng nguyên sinh (ButyleneStyrene polymer 100%). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
SUNGALLON PLASTIC (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
311218A338A32025
|
Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer LLA581S dạng nguyên sinh (Thermoplastic Polyurethane Polymer 100%). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
SUNGALLON PLASTIC (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
311218A338A32025
|
Chế phẩm chống Oxy hóa 6701 (Benzenepropanoic acid, 3,5- (bis-1,1-dimethylethyl)- 4-hydroxy-, octadecyl easter 100%) dùng cho sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
SUNGALLON PLASTIC (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
10
|
311218A338A32025
|
Chế phẩm chống Oxy hóa 861 (phenol,2,4-dis (1.1- dimethylethyl)-phosphite (3:1) 100%) dùng cho sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
SUNGALLON PLASTIC (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-01
|
CHINA
|
20 KGM
|