1
|
770046332928
|
P1044202#&Khung nhôm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN STRONG PRECISION METAL INT'L LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
84 PCE
|
2
|
770046332928
|
P1042511#&Tấm thép
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN STRONG PRECISION METAL INT'L LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
28 PCE
|
3
|
770046332928
|
23769#&Thanh thép
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN STRONG PRECISION METAL INT'L LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
144 PCE
|
4
|
770046332928
|
P1024447-LF#&Thanh kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN STRONG PRECISION METAL INT'L LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
770046332928
|
P1044761#&Vòng đệm thép
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN STRONG PRECISION METAL INT'L LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
911 PCE
|
6
|
770046332928
|
P1053165#&Tấm thép
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN STRONG PRECISION METAL INT'L LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
1320 PCE
|
7
|
770046332928
|
P1042510#&Miếng thép
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN STRONG PRECISION METAL INT'L LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
770046332928
|
P1043770#&Miếng thép
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN STRONG PRECISION METAL INT'L LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
770046332928
|
P1044759#&Vòng đệm thép
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SUN STRONG PRECISION METAL INT'L LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
2000 PCE
|