1
|
290621SHHPG2105031744
|
TS-MAYEPBUN-YQD-500BR#&Máy ép bùn (dùng để ép khô bùn và ép bùn thành khối trong công đoạn xử lý nước thải), model YQD-500BR, công suất 1000~2000l/h,điện áp 380V 50Hz,năm sx 2021,NSX:YINGQUAN.
|
CôNG TY TNHH MAY AN NAM MATSUOKA
|
SUN CENTURY COMPANY LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
070621SITDTAHP873587
|
Hóa chất xử lý nước: Dimethylene Bezyl Ammonium 80% ( C15), chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng cation dạng lỏng, thành phần là Benzalkonium chloride, KQPTPL số 498/TB-KĐHQ ngày 04/05/2017, mục 1
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
SUN CENTURY COMPANY LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
400 KGM
|
3
|
070621SITDTAHP873587
|
Hóa chất xử lý nước: DTPMP Na7 thành phần chính là Diethylene triaminepenta ( Methylene phosphonic axit) hepta sodium và phụ gia ( C3); 2 KQPTPL số 1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 6
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
SUN CENTURY COMPANY LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
4250 KGM
|
4
|
070621SITDTAHP873587
|
Hóa chất xử lý nước: ATMP Na5 thành phần chính là Nitrilomethylentris ( Phosphonic axit) Penta sodium và Phosphonic axit ( C2) . KQPTPL số 1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 5
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
SUN CENTURY COMPANY LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
4250 KGM
|
5
|
070621SITDTAHP873587
|
Hóa chất xử lý nước: HEDP 60% + - 2% ( C1 ) thành phần chính là axit hydroxy ethylidene diphosphonic trong môi trường axit; KQPTPL số 1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 4
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
SUN CENTURY COMPANY LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
070621SITDTAHP873587
|
Hóa chất xử lý nước: Phosphino polycacboxylic acid 50% ( F11 ) / (Poly(acrylic acid-co-hyphosphite) sodium salt dạng nguyên sinh, 250kg/drum, KQPTPL theo số 3824/TB-TCHQ ngày 12/6/2017
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
SUN CENTURY COMPANY LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
070621SITDTAHP873587
|
Hóa chất xử lý nước: CMI/ MIT 14% ( F10 ) chế phẩm diệt vi sinh vật dùng trong xử lý nước có chứa dẫn xuất của isothiazolinone, KQPTPL số 1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 3
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
SUN CENTURY COMPANY LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
1750 KGM
|
8
|
070621SITDTAHP873587
|
Hóa chất xử lý nước: Hydroxyphosphono acetic acid 50% - C2H5O6P ( F5 ); chế phẩm dùng trong xử lý nước; KQPTPL số 498/TB-KĐHQ ngày 04/05/2017, mục 2
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
SUN CENTURY COMPANY LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
250 KGM
|
9
|
070621SITDTAHP873587
|
Hóa chất xử lý nước: Maleic anhydric / Carboxylic acid copolymer 48% ( F3 ); Capolyme acrylic nguyên sinh, dạng phân tán; KQPTPL số 1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 2
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
SUN CENTURY COMPANY LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
070621SITDTAHP873587
|
Hóa chất xử lý nước: Phosphinocarboxylic acid polymer 40% ( F1); chế phẩm dùng trong xử lý nước có thành phần chính là axit photphono và polycarboxylic, KQPTPL số 1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 1
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
SUN CENTURY COMPANY LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
500 KGM
|