1
|
021218AMIGL180624866A
|
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp sơn. TILOSPERSE 28000. CAS: 70879-66-2
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long
|
SUN & BRIGHT INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-12-11
|
HONG KONG
|
1000 KGM
|
2
|
AMIGL180472719A
|
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp sơn. TILOSPERSE 28000. CAS: 70879-66-2
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long
|
SUN & BRIGHT INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-09-14
|
HONG KONG
|
1100 KGM
|
3
|
AMIGL180472719A
|
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp sơn. TILOSPERSE 17000. CAS: 97553-92-9
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long
|
SUN & BRIGHT INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-09-14
|
HONG KONG
|
200 KGM
|
4
|
AMIGL180472719A
|
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp sơn. TILOSPERSE 8000. CAS: 97553-92-9
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long
|
SUN & BRIGHT INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-09-14
|
HONG KONG
|
200 KGM
|
5
|
AMIGL180199582A
|
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp sơn. TILOSPERSE 28000. CAS: 70879-66-2
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long
|
SUN & BRIGHT INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-05-05
|
HONG KONG
|
1500 KGM
|
6
|
AMIGL180048636A
|
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp sơn. TILOSPERSE 28000
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long
|
SUN & BRIGHT INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
1000 KGM
|
7
|
AMIGL180048636A
|
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp sơn. TILOSPERSE 17000
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long
|
SUN & BRIGHT INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
100 KGM
|
8
|
AMIGL180048636A
|
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp sơn. TILOSPERSE 24000S
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long
|
SUN & BRIGHT INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
5 KGM
|
9
|
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp sơn. TILOSPERSE 28000
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long
|
SUN & BRIGHT INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
1000 KGM
|
10
|
Silicon nguyên sinh dùng trong công nghiệp sơn. TILOSPERSE 17000
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Minh Long
|
SUN & BRIGHT INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
100 KGM
|