1
|
270222OOLU2693161400
|
TN014#&Chất đều màu ở nhiệt độ cao (Levelling agent KF-550A), mã CAS: 7732-18-5, 9004-96-00, 9036-19-5, 120kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY S.POWER (VIệT NAM)
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2400 KGM
|
2
|
270222OOLU2693161400
|
TN024#&Chất hoạt động bề mặt Anionic (Soaping agent GX-S), mã CAS: 26677-99-6, 7732-18-5, 125kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY S.POWER (VIệT NAM)
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
8100 KGM
|
3
|
270222OOLU2693161400
|
TN015#&Hợp chất nhuộm đều màu DN Powder, CAS: 36290-04-7, 1310-73-2, dùng trong nhuộm vải, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY S.POWER (VIệT NAM)
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
270222OOLU2693161400
|
TN026#&Glyxerin 99.7%, CAS: 56-81-5, dùng trong quá trình nhuộm vải, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY S.POWER (VIệT NAM)
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
240222030C503300-02
|
Dây curoa truyền đồng bộ liên tục, rộng 30mm, đường kính ngoài 510mm, bằng cao su lưu hóa, không nhãn hiệu,sử dụng để truyền động động cơ, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY S.POWER (VIệT NAM)
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
240222030C503300-02
|
Vách ngăn máy cắt vải, bằng nhựa, kích thước: 60 * 60cm , dùng trong nhà xưởng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY S.POWER (VIệT NAM)
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
240222030C503300-02
|
Thẻ tên bộ phận, phòng bàn, bằng nhựa, kích thước 20 * 13cm, dùng trong nhà xưởng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY S.POWER (VIệT NAM)
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
240222030C503300-02
|
Thẻ tên bộ phận, phòng bàn, bằng nhựa, kích thước 66 * 28cm, dùng trong nhà xưởng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY S.POWER (VIệT NAM)
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
33 PCE
|
9
|
240222030C503300-02
|
Thẻ tên bộ phận, phòng bàn, bằng nhựa, kích thước 33 * 14cm, dùng trong nhà xưởng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY S.POWER (VIệT NAM)
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
63 PCE
|
10
|
240222030C503300-01
|
MPE01#&Màng PE 1.2M * 2, dùng để đóng gói sản phẩm,không nhãn hiệu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY S.POWER (VIệT NAM)
|
SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|