1
|
132200015553880
|
OS222H11000843-Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, kích thước: 0.8mmx28mm SP sx từ NL mục 1
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HK) LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
87 KGM
|
2
|
132200015553880
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, kt: 0.8mmx1266mm, CĐ từ mục 6 TK số 103694252321
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HK) LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
89 KGM
|
3
|
132200015553880
|
OF221H11005943-Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, kích thước: 0.8mmx374mm SP sx từ NL mục 7
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HK) LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
70 KGM
|
4
|
132200015553880
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, kt: 0.8mmx1128mm, CĐ từ mục 7 TK số 104090053541
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HK) LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
70 KGM
|
5
|
132200015553880
|
OS221H19000888-Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, kích thước: 2mmx71mm SP sx từ NL mục 5
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HK) LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
197 KGM
|
6
|
132200015553880
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, kt: 2mmx1219mm, CĐ từ mục 26 TK số 103984694111
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HK) LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
197 KGM
|
7
|
132200015553880
|
OS222H11000844-Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, kích thước: 0.8mmx28mm SP sx từ NL mục 3
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HK) LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
65 KGM
|
8
|
132200015553880
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, kt: 0.8mmx1250mm, CĐ từ mục 10 TK số 103842188921
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HK) LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
67 KGM
|
9
|
132200013939537
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, kt: 0.5mmx1066mm, CĐ từ mục 1, TK số 104090053541
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HK) LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
44 KGM
|
10
|
132200013939537
|
OS21CH19000043-Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, kích thước: 2mmx71mm, SP sx từ NL mục 1
|
Công ty TNHH HANOI STEEL CENTER
|
SUMITOMO CORPORATION (HK) LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
179 KGM
|