1
|
98833942974
|
Pallet để hàng, chất liệu bằng thép. Steel pallet (Size:2000mm*1200mm*165mm)
|
Công Ty TNHH Sumika Electronic Materials Việt Nam
|
SUMIKA HUABEI ELECTRONIC MATERIALS(BEIJING) CO., LTD.
|
2020-10-23
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
98833942974
|
Thùng dùng đóng gói sản phẩm, chất liệu plastic. Plastic box (Size:1790mm*1102mm*150mm)
|
Công Ty TNHH Sumika Electronic Materials Việt Nam
|
SUMIKA HUABEI ELECTRONIC MATERIALS(BEIJING) CO., LTD.
|
2020-10-23
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
KXTP002168
|
Thùng dùng đóng gói sản phẩm, chất liệu plastic (hàng là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 6 tháng). Plastic box (Size:1790mm*1102mm*150mm)
|
Công Ty TNHH Sumika Electronic Materials Việt Nam
|
SUMIKA HUABEI ELECTRONIC MATERIALS(BEIJING) CO., LTD.
|
2020-12-06
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
KXTP002168
|
Pallet để hàng, chất liệu bằng thép (hàng là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 6 tháng). Steel pallet (Size:2000mm*1200mm*165mm)
|
Công Ty TNHH Sumika Electronic Materials Việt Nam
|
SUMIKA HUABEI ELECTRONIC MATERIALS(BEIJING) CO., LTD.
|
2020-12-06
|
CHINA
|
3 PCE
|