|
1
|
CMO20210908
|
45001298#&Sợi len lông cừu chải kỹ 100% Merino Wool 48/1 NM;Mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
SUEDWOLLE GMBH & CO.KG
|
2021-05-27
|
CHINA
|
117.12 KGM
|
|
2
|
CMO20210328
|
D45001247__Sợi len lông cừu chải kỹ 100% Merino Wool 56/1 NM,GREIGE ;Mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
SUEDWOLLE GMBH & CO. KG
|
2021-03-25
|
CHINA
|
135.75 KGM
|
|
3
|
191120AMIGF200508471B
|
BL20-108#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên, lô BL20-108, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SợI Đà LạT
|
SUEDWOLLE GMBH & CO.KG.
|
2020-11-26
|
CHINA
|
7455.66 KGM
|
|
4
|
AMIGF200508471B
|
BL20-108#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên, lô BL20-108, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SợI Đà LạT
|
SUEDWOLLE GMBH & CO.KG.
|
2020-11-26
|
CHINA
|
7455.66 KGM
|
|
5
|
190720AMIGF200279176A
|
250MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 25.0MIC, trọng lượng tịnh 19,476.4kg, trọng lượng tổng 19,745.9kgs mới 100%
|
CôNG TY TNHH SợI Đà LạT
|
SUEDWOLLE GMBH & CO.KG.
|
2020-07-27
|
CHINA
|
20727.73 KGM
|
|
6
|
CMO20201409
|
D45001155_Sợi len lông cừu chải kỹ 85% Merino Wool 15% Silk 120/2 NM OTW LOSANNA Z;Mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
SUEDWOLLE GMBH & CO. KG
|
2020-03-10
|
CHINA
|
107.48 KGM
|
|
7
|
NUE95756052
|
45000986#&Sợi len lông cừu chải kỹ 100% Merino Wool
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
SUEDWOLLE GMBH & CO.KG
|
2019-03-10
|
CHINA
|
96.61 KGM
|
|
8
|
010819TN8H43654
|
Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 21.2 MIC, trọng lượng cả bì 20816kg ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SợI Đà LạT
|
SUEDWOLLE GMBH &CO.KG
|
2019-12-08
|
CHINA
|
20816 KGM
|
|
9
|
010819TN8H43654
|
Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, màu tối tự nhiên 21.2 MIC, trọng lượng cả bì 20816kg ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SợI Đà LạT
|
SUEDWOLLE GMBH &CO.KG
|
2019-12-08
|
CHINA
|
20816 KGM
|