1
|
1.20421112100011E+20
|
A12#&Cuộn cảm( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF ELECTRONICS(SHEN ZHEN)LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
8159 PCE
|
2
|
1.20421112100011E+20
|
A23#&Điện trở( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF ELECTRONICS(SHEN ZHEN)LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
3
|
1.20421112100011E+20
|
A10#&Con IC/IC( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF ELECTRONICS(SHEN ZHEN)LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3000 PCE
|
4
|
1.20421112100011E+20
|
A91#&Biến áp( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF ELECTRONICS(SHEN ZHEN)LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3006 PCE
|
5
|
1.20421112100011E+20
|
A53#&Ống cao su( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF ELECTRONICS(SHEN ZHEN)LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
610 MTR
|
6
|
030521HK2105000009
|
A132#&Vỏ nhựa( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF ELECTRONICS(SHEN ZHEN)LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
47941 PCE
|
7
|
030521HK2105000009
|
A50#&Con tụ( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF ELECTRONICS(SHEN ZHEN)LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
1034500 PCE
|
8
|
030521HK2105000009
|
A17#&Dây điện( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF ELECTRONICS(SHEN ZHEN)LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
24500 PCE
|
9
|
030521HK2105000009
|
A38#&Mạch in( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF ELECTRONICS(SHEN ZHEN)LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
110040 PCE
|
10
|
030521HK2105000009
|
A23#&Điện trở( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF ELECTRONICS(SHEN ZHEN)LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
1383000 PCE
|