1
|
270921SNLBWZVXN110021
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 9.5 mm, ( SL thực: 18.177 Tấn, Đơn giá: 1487 USD ), TC:Q/TTPT001-2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
STINGLAND INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-10-26
|
CHINA
|
18.18 TNE
|
2
|
270921SNLBWZVXN110021
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 12 mm, ( SL thực: 4.055 Tấn, Đơn giá: 1487 USD ), TC:Q/TTPT001-2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
STINGLAND INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-10-26
|
CHINA
|
4.06 TNE
|
3
|
070921OOLU2678872700
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính:10 mm, ( SL thực: 4.092 Tấn, Đơn giá: 1487 USD ), TC:Q/TTPT001-2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
STINGLAND INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-29
|
CHINA
|
4.09 TNE
|
4
|
070921OOLU2678872700
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 8.5 mm, ( SL thực: 6.073 Tấn, Đơn giá: 1515 USD ), TC:Q/TTPT001-2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
STINGLAND INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-29
|
CHINA
|
6.07 TNE
|
5
|
070921OOLU2678872700
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 7 mm, ( SL thực: 6.098 Tấn, Đơn giá: 1515 USD ), TC:Q/TTPT001-2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
STINGLAND INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-29
|
CHINA
|
6.09 TNE
|
6
|
070921OOLU2678872700
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính:6 mm, ( SL thực: 7.977 Tấn, Đơn giá: 1515 USD ),TC:Q/TTPT001-2020, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
STINGLAND INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-29
|
CHINA
|
7.97 TNE
|
7
|
070921OOLU2678872700
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính:5.5mm, ( SL thực: 6.09 Tấn, Đơn giá:1478 USD),TC:Q/TTPT001-2020.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
STINGLAND INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-29
|
CHINA
|
6.09 TNE
|
8
|
100721SNLBWZVXN110015
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính:10 mm, ( SL thực: 6.055 Tấn, Đơn giá: 1487 USD ), TC:Q/TTPT001-2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
STINGLAND INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-08-14
|
CHINA
|
6.06 TNE
|
9
|
100721SNLBWZVXN110015
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính:10 mm, ( SL thực: 14.167 Tấn, Đơn giá: 1515 USD ), TC:Q/TTPT001-2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
STINGLAND INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-08-14
|
CHINA
|
14.17 TNE
|
10
|
100721SNLBWZVXN110015
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính:7.5 mm, ( SL thực: 10.357 Tấn, Đơn giá: 1487 USD ),TC:Q/TTPT001-2020, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
STINGLAND INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-08-14
|
CHINA
|
10.36 TNE
|