1
|
10122214907519
|
1#&Giấy cuộn đã tinh chế dùng để sản xuất khăn giấy (định lượng 10-65g/m2)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Giấy Liên Phương
|
STELLA TISSUE GROUP LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
7660 KGM
|
2
|
231221214907709
|
1#&Giấy cuộn đã tinh chế dùng để sản xuất khăn giấy (định lượng 10-65g/m2)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Giấy Liên Phương
|
STELLA TISSUE GROUP LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
8022 KGM
|
3
|
161221EGLV140103729491
|
1#&Giấy cuộn đã tinh chế dùng để sản xuất khăn giấy (định lượng 10-65g/m2)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Giấy Liên Phương
|
STELLA TISSUE GROUP LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
15980 KGM
|
4
|
271121EGLV140103509173
|
1#&Giấy cuộn đã tinh chế dùng để sản xuất khăn giấy (định lượng 10-65g/m2)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Giấy Liên Phương
|
STELLA TISSUE GROUP LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
15705.08 KGM
|
5
|
271021027B699159-01
|
GGH#& Giấy gói hàng (Định lượng 20-100g/m2).
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Giấy Liên Phương
|
STELLA TISSUE GROUP LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
7875 KGM
|
6
|
271021027B699159-02
|
Bộ phận của máy cắt giấy- bánh đà PULLEY WHEEL (hàng mẫu). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Giấy Liên Phương
|
STELLA TISSUE GROUP LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
070921AAJY024239
|
1#&Giấy cuộn đã tinh chế dùng để sản xuất khăn giấy (định lượng 10-65g/m2)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Giấy Liên Phương
|
STELLA TISSUE GROUP LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
16012.1 KGM
|
8
|
280221ES2102002
|
1#&Giấy cuộn đã tinh chế dùng để sản xuất khăn giấy (định lượng 10-65g/m2)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Giấy Liên Phương
|
STELLA TISSUE GROUP LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
14618.5 KGM
|
9
|
290621YMLUI226086903
|
MCG02#&Máy cắt, xếp giấy HZ-5Z-6T-250 HAND TOWEL CONVERTING MACHINE (dùng để gia công khăn giấy, giấy vệ sinh) Model:HZ-5Z-6T-250, 1 bộ = 1 máy, năm sx 2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Giấy Liên Phương
|
STELLA TISSUE GROUP LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
110721EGLV140102049829
|
1#&Giấy cuộn đã tinh chế dùng để sản xuất khăn giấy (định lượng 10-65g/m2)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Giấy Liên Phương
|
STELLA TISSUE GROUP LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
14872.4 KGM
|