1
|
401093#&Vòng cao su D80x3 (O-RING O80X3 70 SH), hàng mới 100%, TK101597091630 DH1
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
STEINSVIK CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
407869#&Mô tơ điện xoay chiều, 3 pha 1,1 KW(Motor MS803-4 1,1Kw-4P 2/4V-50Hz B14A IP5), hàng mới 100%, TK102902101260 DH1
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
STEINSVIK CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
407674#&Mô tơ điện xoay chiều, 3 pha 7AA63M04 - 0.18KW (Motor MS 632-4 0.18Kw 4P 2/4V-50Hz B14A IP56), hàng mới 100%, TK102902101260 DH4
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
STEINSVIK CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
409594#&Vòng kẹp ống bằng thép không rỉ đường kính 74-80 (Pipe Clamp 74-80 Rubber) hàng mới 100%, TK102444158831 DH7
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
STEINSVIK CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
8 PCE
|
5
|
403385#&Thiết bị đấu nối USL KG 6N (Terminal USLKG 6N) có dòng danh định không quá 16A, TK103007544250 DH25
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
STEINSVIK CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
402647#&Phụ kiện cho thiết bị đấu dây dạng phiến bằng nhựa (cục nhựa chặn thiết bị đấu dây) E/UK (E/UK end stop), TK103007544250 DH15
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
STEINSVIK CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
408024#&Miếng mút lưới bằng nhựa dùng vệ sinh ống dẫn thức ăn cho cá (Cleaning Plug) hàng mới 100%, TK101467691620 DH1
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
STEINSVIK CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
12 PCE
|
8
|
406601#&Lò xo cuộn bằng thép không rỉ (Spring ID 14x1.5 316), hàng mới 100%, TK102159147420 DH2
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
STEINSVIK CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
406565#&Lò xo cuộn bằng thép không rỉ (Spring OD11x1.2 316), hàng mới 100%, TK102159147420 DH1
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
STEINSVIK CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
407678#&Mắt khóa xích, bằng thép (CHAIN LOCK HALFLINK 3H.VALVE) hàng mới 100%, TK102769251910 DH3
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
STEINSVIK CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|