1
|
ME293928
|
Hủ sứ, kích thước: 8.57cm, code: 6121RG005, hiệu: Steelite. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
STEELITE INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
24 PCE
|
2
|
STO001881
|
Ly nhựa melamin, dung tích: 12oz, Hiệu: Steelite, Code: 7030DR011, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
STEELITE INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-08-25
|
CHINA
|
120 PCE
|
3
|
JFKEA2106127
|
Đũa nhựa melamin, size: 20cm, code: 5360S371, hiệu: Steelite. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
STEELITE INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-07-14
|
CHINA
|
144 PR
|
4
|
JFKEA2106127
|
Ly nhựa melamin, dung tích: 8oz, code: 7030DR016, hiệu: Steelite. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
STEELITE INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-07-14
|
CHINA
|
288 PCE
|
5
|
060120SSTAS1902706
|
Dĩa sứ, hiệu: Steelite, size: 27.94cm, code: S7194TM075. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
STEELITE INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
060120SSTAS1902706
|
Dĩa sứ, hiệu: Steelite, size: 2.86cm, code: S7194TM074. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
STEELITE INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
060120SSTAS1902706
|
Dĩa sứ, hiệu: Steelite, size: 16.5cm, code: S7194TM073. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
STEELITE INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
060120SSTAS1902706
|
Tô sứ, hiệu: Steelite, size: 23.81cm, code: S7194TM072. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
STEELITE INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
060120SSTAS1902706
|
Tô sứ, hiệu: Steelite, size: 17.78cm, code: S7194TM071. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
STEELITE INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
060120SSTAS1902706
|
Tô sứ, hiệu: Steelite, size: 13.97cm, code: S7194TM070. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
STEELITE INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|