1
|
260322PLITJ4D02973
|
Thép cuộn hợp kim cán phẳng, bằng thép silic kỹ thuật điện các hạt ko định hướng.TC: Q/SGZGS 0344-2019/ M1, mới 100%, kt: 0,27mm*224mm*cuộn
|
Công ty TNHH điện tử & máy móc STEEL FLOWER Hải Phòng
|
STEEL FLOWER ELECTRIC MACHINERY(TIANJIN)CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
127924 KGM
|
2
|
290121RCCAL2101009
|
Thép cuộn hợp kim cán phẳng, bằng thép silic kỹ thuật điện, TC: Q/SGZGS 0344-2019/M4, mác thép: 50SW400 mới 100%, kt: 0,5mm*1200mm*cuộn
|
Công ty TNHH điện tử & máy móc STEEL FLOWER Hải Phòng
|
STEEL FLOWER ELECTRIC MACHINERY (TIANJIN) CO., LTD
|
2021-02-17
|
CHINA
|
3646 KGM
|
3
|
170921RCHPG2109006
|
Thép cuộn hợp kim cán phẳng, bằng thép silic kỹ thuật điện các hạt ko định hướng, h.lượng C<0.003%, h.lương Si:2.7-3.3%.TC: Q/SGZGS 0344-2019/ QGJX 001-2018 M1, mới 100%, kt: 0,27mm*224mm*cuộn,
|
Công ty TNHH điện tử & máy móc STEEL FLOWER Hải Phòng
|
STEEL FLOWER ELECTRIC MACHINERY(TIANJIN)CO.,LTD
|
2021-01-10
|
CHINA
|
98610 KGM
|
4
|
130118ZYX21TJ18031
|
Thép cuộn hợp kim cán phẳng, bằng thép silic kỹ thuật điện, Tiêu Chuẩn: Q/ASB13-2015-50AW1300, mới 100%, kt: 0,5*1.120mm*cuộn.
|
Công ty TNHH điện tử & máy móc STEEL FLOWER Hải Phòng
|
STEEL FLOWER ELECTRIC MACHINERY(TIANJIN) CO.,LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
5550 KGM
|
5
|
130118ZYX21TJ18031
|
Thép cuộn hợp kim cán phẳng, bằng thép silic kỹ thuật điện, Tiêu Chuẩn: Q/ASB13-2015-50AW1300, mới 100%, kt: 0,5*1.120mm*cuộn.
|
Công ty TNHH điện tử & máy móc STEEL FLOWER Hải Phòng
|
STEEL FLOWER ELECTRIC MACHINERY(TIANJIN) CO.,LTD
|
2018-01-31
|
CHINA
|
5550 KGM
|