1
|
010221JDLKICHP2101189
|
Máy kiểm tra 2D dùng kiểm tra kích thước linh kiện điện tử (Video measureing system) Model: VMS-PLUS-1510, serial no: VLL50364G, nsx: rational. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH STC ENG VINA
|
STC ENG
|
2021-05-02
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
010421MNL2850
|
Bộ kính hiển vi dùng để kiểm tra sản phẩm linh kiện điện tử ( Microscope ) Model: ZM-1TZ3-FOD. Năm sx: 2015. Hàng qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH STC ENG VINA
|
STC ENG
|
2021-04-14
|
CHINA
|
40 SET
|
3
|
010421MNL2850
|
Bộ kính hiển vi dùng để kiểm tra sản phẩm linh kiện điện tử ( Microscope ) Model: ZM-1TZ3-FOD. Năm sx: 2015. Hàng qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH STC ENG VINA
|
STC ENG
|
2021-04-14
|
CHINA
|
40 SET
|
4
|
010421MNL2850
|
Bộ kính hiển vi dùng để kiểm tra sản phẩm linh kiện điện tử ( Microscope ) Model: ZM-1TZ3-FOD. Năm sx: 2015. Hàng qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH STC ENG VINA
|
STC ENG
|
2021-04-14
|
CHINA
|
40 SET
|
5
|
011120JDLKICHP2011011
|
Nhiệt ẩm kế dùng để đo độ ẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH STC ENG VINA
|
STC ENG
|
2020-10-11
|
CHINA
|
6 PCE
|
6
|
181020JDLKICHP2010103
|
Mỏ lết loại có răng Pipe wrench (SM-PW18) đầu mỏ lết có thể điều chỉnh được. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH STC ENG VINA
|
STC ENG
|
2020-10-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
181020JDLKICHP2010103
|
Mỏ lết loại có răng Pipe wrench (SM-PW10) đầu mỏ lết có thể điều chỉnh được. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH STC ENG VINA
|
STC ENG
|
2020-10-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
181020JDLKICHP2010103
|
Mỏ lết loại có răng Pipe wrench (SM-PW18) đầu mỏ lết có thể điều chỉnh được. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH STC ENG VINA
|
STC ENG
|
2020-10-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
181020JDLKICHP2010103
|
Mỏ lết loại có răng Pipe wrench (SM-PW10) đầu mỏ lết có thể điều chỉnh được. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH STC ENG VINA
|
STC ENG
|
2020-10-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
181020JDLKICHP2010103
|
Mỏ lết loại có răng Pipe wrench (SM-PW18). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH STC ENG VINA
|
STC ENG
|
2020-10-26
|
CHINA
|
1 PCE
|