1
|
070122GHPG2112038307B
|
NK27#&Cúc đính bằng kim loại( Size: 24L) Phụ liệu may. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
STAT INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
13600 PCE
|
2
|
181021GHPG2110006903
|
NK604#&Bo dệt (Dùng để bo cổ tay, gấu áo ) khổ 105cm. Phụ liệu may. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
STAT INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
1065 YRD
|
3
|
3711699913
|
Phụ liệu may: hạt trang trí
|
Văn Phòng Đại Diện Mgf Sourcing Far East, Limited Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
STAT INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-09-15
|
CHINA
|
220 PCE
|
4
|
070920GHPG2009007601
|
NK604#&Bo dệt (Dùng để bo cổ tay) khổ 105cm. Phụ liệu may. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
STAT INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-08-09
|
CHINA
|
155 YRD
|
5
|
78 0391 1393
|
NK05#&Cúc nhựa ( Size:16L) Phụ liệu may. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
STAT INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
9000 PCE
|
6
|
010820GHPG2007085901
|
NK604#&Bo dệt (Dùng để bo cổ tay) khổ 105cm. Phụ liệu may. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL
|
STAT INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-05-08
|
CHINA
|
420 YRD
|
7
|
210119GHPG1901022604
|
NPL27#&Miếng trang trí bằng kim loại
|
CôNG TY Cổ PHầN THờI TRANG Hà THANH
|
STAT INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-01-24
|
CHINA
|
31000 PCE
|
8
|
301218GHPG1812063501
|
NPL27#&Miếng trang trí bằng kim loại
|
CôNG TY Cổ PHầN THờI TRANG Hà THANH
|
STAT INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-07-01
|
CHINA
|
72200 PCE
|