1
|
16040767952
|
PIR/A2B#&Nguyên liệu Piroxicam micronized EP LOT: PRX2021042 NSX: 09/2021 HSD: 09/2024(GPNK số: 3634e/QLD-KD ngày 21/05/2021)HDTM: POMFE21/00937
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
STARWAY PHARM CO., LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
150 KGM
|
2
|
021121KMTCSHAI257534
|
CM3000 ( Coated Sodium Butyrate 30%) . Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,Hàng nhập khẩu phù hợp với 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28 tháng 11 năm 2019. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI chi nhánh Hưng Yên
|
STARWAY PHARM CO.LTD
|
2021-12-25
|
CHINA
|
15000 KGM
|
3
|
250421210100260
|
CM3000 ( Coated Sodium Butyrate 30%) . Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,Hàng nhập khẩu phù hợp với 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28 tháng 11 năm 2019. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI chi nhánh Hưng Yên
|
STARWAY PHARM CO.LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
12000 KGM
|
4
|
151121SHEXL2111296
|
PRQ/A2A#&Nguyên liệu Praziquantel EP LOT: JYP-210905/06 NSX: 09/2021 HSD: 08/2025(GPNK số: 7323e/QLD-KD ngày 03/11/2021) HĐTM: POMFE21/00716 ngày 23/09/2021.
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
STARWAY PHARM CO.,LTD.
|
2021-11-19
|
CHINA
|
625 KGM
|
5
|
250421210100260
|
CM3000 ( Coated Sodium Butyrate 30%) . Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,Hàng nhập khẩu phù hợp với 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28 tháng 11 năm 2019. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI chi nhánh Hưng Yên
|
STARWAY PHARM CO.LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
12000 KGM
|
6
|
250421210100260
|
CM3000 ( Coated Sodium Butyrate 30%) . Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,Hàng nhập khẩu phù hợp với 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28 tháng 11 năm 2019. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI chi nhánh Hưng Yên
|
STARWAY PHARM CO.LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
12000 KGM
|
7
|
010520SHEXL2004506
|
VAL/A2A#&Nguyên liệu Valsartan- Mục 2 - GPNK số : 3037/QLD-KD ngày 13/3/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE20/00062ngày 11/02/2020)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
STARWAY PHARM CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
825 KGM
|
8
|
221120SITGSHSGW07578
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Coated Sodium Butyrate 30% (CM3000), Nhà sản xuất: HANGZHOUKING TECHINA FEED CO.,Ltd
|
Công Ty TNHH CJ VINA AGRI
|
STARWAY PHARM CO., LTD,
|
2020-07-12
|
CHINA
|
15000 KGM
|
9
|
16000252615
|
PIR/A2B#&Nguyên liệu Piroxicam ( Micronized EP9.0 ) (Mục 11 - GPNK số : 3409/QLD-KD ngày 20/3/2019; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số : POMFE19/00406 ngày 17/4/2019)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
STARWAY PHARM CO., LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
GXSAG18053673
|
VAL/A2A#&Nguyên liệu Valsartan (Mục 66 - GPNK số : 16238/QLD-KD ngày 23/8/2016; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số : POMFE18/00343 ngày 6/3/2018)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
STARWAY PHARM CO., LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
500 KGM
|