1
|
YHK05001113
|
30781500#&Bản mạch của bộ nguồn máy in nhiệt (có chức năng cấp nguồn và biến đổi điện áp). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
STAR PRECISIONS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9216 PCE
|
2
|
050122HKG0979398
|
30721900#&Cáp cách điện bằng plastic, đã có đầu nối, điện áp 30V, dùng cho máy in nhiệt. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
STAR PRECISIONS LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
3
|
050122HKG0979398
|
30781500#&Bản mạch của bộ nguồn máy in nhiệt (có chức năng cấp nguồn và biến đổi điện áp). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
STAR PRECISIONS LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
6912 PCE
|
4
|
260122HKG0984218
|
30522701#&Lò xo C077-090-0231 bằng thép, dùng để lắp ráp máy in.
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
STAR PRECISIONS LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
21000 PCE
|
5
|
260122HKG0984218
|
30522701#&Lò xo C077-090-0231 bằng thép, dùng để lắp ráp máy in.
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
STAR PRECISIONS LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
107000 PCE
|
6
|
260122HKG0984218
|
30721900#&Cáp cách điện bằng plastic, đã có đầu nối, điện áp 30V, dùng cho máy in nhiệt
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
STAR PRECISIONS LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
15000 PCE
|
7
|
260122HKG0984218
|
30722061#&Dây cáp kết nối đầu in nhiệt, kt 28x122 / TSP1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
STAR PRECISIONS LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
61500 PCE
|
8
|
040422HKG0998058
|
30531610#&Lò xo bằng thép, dùng để lắp ráp máy in
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
STAR PRECISIONS LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
18000 PCE
|
9
|
040422HKG0998058
|
30531610#&Lò xo bằng thép, dùng để lắp ráp máy in
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
STAR PRECISIONS LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
18000 PCE
|
10
|
040422HKG0998058
|
30520341#&Lò xo bằng thép, dùng để lắp ráp máy in
|
CôNG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIệT NAM
|
STAR PRECISIONS LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
40000 PCE
|