1
|
060320HKSGE8030398
|
RM018#&Chấu điện / TERMIANL / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
STAR INDUSTRIAL ( H.K) CO ., LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
120000 PCE
|
2
|
100720HKSGE8031551-03
|
RM018#&Chấu điện / TERMIANL / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
STAR INDUSTRIAL ( H.K) CO ., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
200000 PCE
|
3
|
180420HKSGE8030800-05
|
RM018#&Chấu điện / TERMIANL / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
STAR INDUSTRIAL ( H.K) CO ., LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
200000 PCE
|
4
|
110120HKSGE8030016-06
|
RM018#&Chấu điện các loại
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
STAR INDUSTRIAL ( H.K) CO ., LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
190000 PCE
|
5
|
270320HKSGE8030608-05
|
RM018#&Chấu điện / TERMIANL / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
STAR INDUSTRIAL ( H.K) CO ., LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
200000 PCE
|
6
|
171119HKSGE8932821-06
|
RM018#&Chấu điện các loại
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
STAR INDUSTRIAL ( H.K) CO ., LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
130000 PCE
|
7
|
261019HKSGE8932613-04
|
RM018#&Chấu điện các loại
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
STAR INDUSTRIAL ( H.K) CO ., LTD
|
2019-10-31
|
CHINA
|
60000 PCE
|
8
|
240819HKSGE8932018-04
|
RM018#&Chấu điện các loại
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
STAR INDUSTRIAL ( H.K) CO ., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
60000 PCE
|
9
|
240819HKSGE8932018-04
|
RM018#&Chấu điện các loại
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
STAR INDUSTRIAL ( H.K) CO ., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
60000 PCE
|
10
|
040119HKSGE8833731-05
|
RM018#&Chấu điện các loại
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
STAR INDUSTRIAL ( H.K) CO ., LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
200000 PCE
|