1
|
030621EGLV 144100148105
|
Phụ gia thức ăn chăn nuôi Magnesium Oxide Feed Grade (MgO), Mg: 53%min, dạng bột, màu nâu, mã số: II.1.2.2 theo theo thông tư số:21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019 của BNNPTNT.HSD: 05/2024. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH AN PHú
|
STAR GRACE CHEMICAL PTE.LTD.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
92 TNE
|
2
|
221020HDMU DLVN0067694
|
Magnesium Oxide (MgO: 85%min) dùng trong ngành công nghiệp (25kg/1bag),(mã CAS: 1309-48-4, không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
STAR GRACE CHEMICAL PTE.LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
55 TNE
|
3
|
221020HDMU DLVN0067694
|
Magnesium Oxide (low Fe grade) (MgO: 85%min) dùng trong ngành công nghiệp (25kg/1bag),(mã CAS: 1309-48-4, không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
STAR GRACE CHEMICAL PTE.LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
27.5 TNE
|
4
|
221020799010485000
|
MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE (MgSO4.7H2O), CAS:10034-99-8, dùng trong công nghiệp tẩy rửa, xi mạ,ko dùng trong thực phẩm hay thức ăn chăn nuôi, 50kg/bao. Size: 2-4mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VNT
|
STAR GRACE CHEMICAL PTE. LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
27.5 TNE
|
5
|
221020799010485000
|
MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE (MgSO4.7H2O), CAS:10034-99-8, dùng trong công nghiệp tẩy rửa, xi mạ,ko dùng trong thực phẩm hay thức ăn chăn nuôi, 50kg/bao. Size: 1-3mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VNT
|
STAR GRACE CHEMICAL PTE. LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
27.5 TNE
|