1
|
310322JJCSHHPB200167AN
|
278#&Vải chính 100% Polyester Khổ 58''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
STAR FABRICS INC/3CJOY CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6128.6 MTK
|
2
|
110422292654900J
|
288#&Vải chính 95% POLYESTER 5% SPANDEX (Dệt thoi,khổ 58'')
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
STAR FABRICS INC/3CJOY CORP
|
2022-04-28
|
CHINA
|
8576.95 MTK
|
3
|
110422292654900J
|
278#&Vải chính 100% Polyester (Dệt thoi,khổ 58'')
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
STAR FABRICS INC/3CJOY CORP
|
2022-04-28
|
CHINA
|
15126.92 MTK
|
4
|
160422ANBVHVD2071455R
|
278#&Vải chính 100% Polyester (Dệt thoi,khổ 58'')
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
STAR FABRICS INC/3CJOY CORP
|
2022-04-26
|
CHINA
|
6344.68 MTK
|
5
|
270322COAU723765134019
|
278#&Vải chính 100% Polyester (Dệt thoi,khổ 57'')
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
STAR FABRICS INC/3CJOY CORP
|
2022-03-31
|
CHINA
|
20443.17 MTK
|
6
|
280322KMTCSHAJ002273Y
|
288#&Vải chính 95% POLYESTER 5% SPANDEX (Dệt thoi,khổ 58'')
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
STAR FABRICS INC/3CJOY CORP
|
2022-02-04
|
CHINA
|
4153.9 MTK
|
7
|
280322KMTCSHAJ002273Y
|
278#&Vải chính 100% Polyester (Dệt thoi,khổ 58'')
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
STAR FABRICS INC/3CJOY CORP
|
2022-02-04
|
CHINA
|
25284.55 MTK
|
8
|
211221COAU723530401009
|
278#&Vải chính 100% Polyester (Dệt thoi,khổ 57'')
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
STAR FABRICS INC/3CJOY CORP
|
2021-12-29
|
CHINA
|
6798.99 MTK
|
9
|
051221JJCSHHPB101860BL
|
278#&Vải chính 100% Polyester Khổ 58''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
STAR FABRICS INC/3CJOY CORP
|
2021-12-14
|
CHINA
|
6329.46 MTK
|
10
|
241121KMTCSHAI408005R
|
278#&Vải chính 100% Polyester Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
STAR FABRICS INC/3CJOY CORP
|
2021-11-27
|
CHINA
|
21546.09 MTK
|