1
|
240322JL22LQ10
|
Nhựa đường 60/70, dạng lỏng (+/-5%) , hàng mới 100%, hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Giao Thông
|
STAR ENERGY SINGAPORE PTE LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
4237.7 TNE
|
2
|
060721ZH21906H
|
Nhựa đường 60/70, dạng lỏng (+/-5%) , hàng mới 100% , hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Giao Thông
|
STAR ENERGY SINGAPORE PTE LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
5997.14 TNE
|
3
|
030121ZH20915G
|
Nhựa đường 60/70, dạng lỏng (+/-5%) , hàng mới 100% , hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Giao Thông
|
STAR ENERGY SINGAPORE PTE LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
2500 TNE
|
4
|
030121ZH20915H
|
Nhựa đường 60/70, dạng lỏng (+/-5%) , hàng mới 100% , hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Giao Thông
|
STAR ENERGY SINGAPORE PTE LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
2646.62 TNE
|
5
|
171220ZH20914F
|
Nhựa đường 60/70, dạng lỏng (+/-5%) , hàng mới 100% , hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Giao Thông
|
STAR ENERGY SINGAPORE PTE LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
1512.2 TNE
|
6
|
171220ZH20914E
|
Nhựa đường 60/70, dạng lỏng (+/-5%) , hàng mới 100% , hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Giao Thông
|
STAR ENERGY SINGAPORE PTE LTD
|
2020-12-19
|
CHINA
|
3500 TNE
|