1
|
1Z1286266763019419
|
SH32#&Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã hàng 701187, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
STANSON DEVELOPMENT TECH INC.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
2
|
1ZR641076796505231
|
SH32#&Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã hàng 701187, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
STANSON DEVELOPMENT TECH INC.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
3
|
080721002BA11628
|
Chế phẩm Bis [4-(2-phenyl-2-propyl)phenyl]amine Naugard 445, thành phần 4-(1-methyl-1-phenylethyl)-N-[4-(1-methyl-1-phenylethyl)phenyl]aniline (Cas 10081-67-1), PTPL: 31/TB-KĐ 1 (20/01/20), mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
STANSON DEVELOPMENT TECH INC.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
080321002BA02996
|
Chốt hãm bằng kim loại ( chốt cotter ), chưa được ren, SKD61 (TG61), dùng cho máy gia công cao su, mới 100% ( TT233 )
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
STANSON DEVELOPMENT TECH INC.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
299 PCE
|
5
|
080321002BA02996
|
Bộ điều khiển điện tử ( điều khiển nhiệt độ máy gia công cao su ) RQ-85D, điện áp 100-240VAC 2.5A, mới 100% ( TT235)
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
STANSON DEVELOPMENT TECH INC.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
060121002AA27316
|
Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế DTDM-80GE, TP gồm: 4,4'-Dithiodimorpholine 79-81% Cas no:103-34-4, EPDM binder 19-21% Cas no:25038-36-2, dạng hạt, 25kg/bao, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
STANSON DEVELOPMENT TECH INC.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
060121002AA27316
|
Chế phẩm DCP(Perkadox BC-FF), thành phần Dicumyl peroxide ~99% và phụ gia,chất rắn mầu trắng, Cas: 80-43-3, hãng sx: Akzo Nobel(Asia), dùng phối trộn cao su trong SX, đóng trong túi nilon, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
STANSON DEVELOPMENT TECH INC.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
0.4 KGM
|
8
|
060121002AA27316
|
Chế phẩm VULBONDS-75GN/F100 có thành phần là Sulfur 74-76% (Cas no. 7704-34-9), NBR binder 24-26% (Cas no. 9003-18-3), hãng sx COSMOS CHEMICALS CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
STANSON DEVELOPMENT TECH INC.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
9
|
060121002AA27316
|
Chế phẩm Sovcure EP37, thành phần Tetrabenzylthiuramdisulfide 10-90%, Cas no. 10591-85-2, dạng bột, hãng sx Sovmer Chemical CO., LTD. , mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
STANSON DEVELOPMENT TECH INC.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
10
|
060121002AA27316
|
Cao su tổng hợp, dùng để sản xuất các sản phẩm gioăng phớt cao su, mã VTR-145, TP: Cao su Blend của Polyvinylidene Fluoride và Poly Butadiene Acrylonitrile, Mã hàng: VTR-145, hàng mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
STANSON DEVELOPMENT TECH INC.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|