1
|
031221AQDVD1R1230663
|
11021#&Chất chống oxi hóa cao su 6PPD (C18H24N2). ( Nhãn hiệu: Stair; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cao Su Camel Việt nam
|
STAIR CHEMICAL & TECHNOLOGY CO.,LTD.SHANDONG
|
2022-07-01
|
CHINA
|
14000 KGM
|
2
|
031221AQDVD1R1230663
|
11021#&Chất chống oxi hóa cao su 6PPD (C18H24N2). ( Nhãn hiệu: Stair; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 01 TK 104465606600/E31 ngày 07/01/2022
|
Công Ty TNHH Cao Su Camel Việt nam
|
STAIR CHEMICAL & TECHNOLOGY CO.,LTD.SHANDONG
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
031221AQDVD1R1230663
|
11021#&Chất chống oxi hóa cao su 6PPD (C18H24N2). ( Nhãn hiệu: Stair; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 01 TK 104465606600/E31 ngày 07/01/2022
|
Công Ty TNHH Cao Su Camel Việt nam
|
STAIR CHEMICAL & TECHNOLOGY CO.,LTD.SHANDONG
|
2022-01-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
130721CULTAO21018945
|
RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD. Chế phẩm chống oxy hóa cao su. CAS# 793-24-8 ( 25kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Tượng
|
STAIR CHEMICAL & TECHNOLOGY CO. LTD SHANDONG
|
2021-07-27
|
CHINA
|
11 TNE
|
5
|
130721CULTAO21018945
|
RUBBER ANTIOXIDANT TMQ. Chế phẩm chống oxy hóa cao su. CAS# 26780-96-1 ( 25kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Tượng
|
STAIR CHEMICAL & TECHNOLOGY CO. LTD SHANDONG
|
2021-07-27
|
CHINA
|
3 TNE
|
6
|
170521CULTAO21017888
|
RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD. Chế phẩm chống oxy hóa cao su .CAS# 793-24-8 (25kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Tượng
|
STAIR CHEMICAL & TECHNOLOGY CO. LTD SHANDONG
|
2021-05-27
|
CHINA
|
8 TNE
|
7
|
170521CULTAO21017888
|
RUBBER ANTIOXIDANT TMQ. Chế phẩm chống oxy hóa cao su .CAS# 26780-96-1 (25kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Tượng
|
STAIR CHEMICAL & TECHNOLOGY CO. LTD SHANDONG
|
2021-05-27
|
CHINA
|
6 TNE
|
8
|
150320CULTAO20013377
|
RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD. Chế phẩm chống oxy hóa cao su. CAS# 793-24-8 (25kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Tượng
|
STAIR CHEMICAL & TECHNOLOGY CO. LTD SHANDONG
|
2020-03-31
|
CHINA
|
12 TNE
|
9
|
150320CULTAO20013377
|
RUBBER ANTIOXIDANT TMQ. Chế phẩm chống oxy hóa cao su. CAS# 26780-96-1 (25kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Tượng
|
STAIR CHEMICAL & TECHNOLOGY CO. LTD SHANDONG
|
2020-03-31
|
CHINA
|
2 TNE
|
10
|
150320CULTAO20013377
|
RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD. Chế phẩm chống oxy hóa cao su. CAS# 793-24-8 (25kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Tượng
|
STAIR CHEMICAL & TECHNOLOGY CO. LTD SHANDONG
|
2020-03-31
|
CHINA
|
12 TNE
|