1
|
1.00122112200013E+20
|
NG#&Thẻ bài kích thước 10*4.7cm bằng giấy, không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DệT MAY TRườNG PHáT
|
ST. DAVID CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
47824 PCE
|
2
|
1.00122112200013E+20
|
KK#&Dây kéo khóa bằng dây dệt từ 100% polyester, không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DệT MAY TRườNG PHáT
|
ST. DAVID CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4090 PCE
|
3
|
1.00122112200013E+20
|
CHUNY#&Chun bọc cao su, vật liệu dệt đã ngâm tẩm tráng phủ khổ 3mm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DệT MAY TRườNG PHáT
|
ST. DAVID CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
11500 YRD
|
4
|
1.00122112200013E+20
|
DY#&Mếch dựng sản phẩm không dệt từ 100% Polyester không tráng phủ dạng cuộn khổ 36``, trọng lượng 42.7g/m2
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DệT MAY TRườNG PHáT
|
ST. DAVID CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
73.58 MTK
|
5
|
1.00122112200013E+20
|
ND#&Nhãn vải bằng polyester kích thước 3.7*8 cm, 9.5*4cm, 5*4cm đã in
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DệT MAY TRườNG PHáT
|
ST. DAVID CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
55509 PCE
|
6
|
1.00122112200013E+20
|
CHI#&Chỉ may làm từ sợi nylon nhân tạo 100D/2 5000m/cuộn, không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DệT MAY TRườNG PHáT
|
ST. DAVID CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
215000 MTR
|
7
|
1.00122112200013E+20
|
CHI#&Chỉ may làm từ sợi polyester nhân tạo 60S`/3 5000m/cuộn, không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DệT MAY TRườNG PHáT
|
ST. DAVID CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4500000 MTR
|
8
|
1.00122112200013E+20
|
DDY#&Dây dệt từ 100% polyester khổ 10mm, không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DệT MAY TRườNG PHáT
|
ST. DAVID CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5150 YRD
|
9
|
1.00122112200013E+20
|
VA38#&Vải dệt thoi 85% nylon, 15% polyurthane đã nhuộm, khổ 52``, trọng lượng 83.7g/m2
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DệT MAY TRườNG PHáT
|
ST. DAVID CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4649.8 MTK
|
10
|
1.00122112200013E+20
|
VA39#&Vải dệt kim 100% polyester từ sợi có màu khác nhau khổ 58``, trọng lượng 66g/m2
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DệT MAY TRườNG PHáT
|
ST. DAVID CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
918.72 MTK
|