1
|
23012239030046500
|
Thủy tinh đã được nghiền vụn, dạng hạt, kích thước hạt 0.6-1.2 mm
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
SPRING GLASS (HK) CO., LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
23012239030046500
|
Thủy tinh đã được nghiền vụn, dạng hạt, kích thước hạt 0.1- 0.6 mm
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
SPRING GLASS (HK) CO., LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25000 KGM
|
3
|
23012239030046500
|
Thủy tinh đã được nghiền vụn, dạng hạt, kích thước hạt 0.6-1.2 mm
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
SPRING GLASS (HK) CO., LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
100000 KGM
|
4
|
240322TAOHPHM01300
|
Thủy tinh đã được nghiền vụn, dạng hạt, kích thước hạt 1.0-3.0 mm
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
SPRING GLASS (HK) CO., LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|
5
|
240322TAOHPHM01300
|
Thủy tinh đã được nghiền vụn, dạng hạt, kích thước hạt 0.6-1.2 mm
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
SPRING GLASS (HK) CO., LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|
6
|
240322TAOHPHM01300
|
Thủy tinh đã được nghiền vụn, dạng hạt, kích thước hạt 1.0-3.0 mm
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
SPRING GLASS (HK) CO., LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|
7
|
020422CCL22030456
|
Thủy tinh đã được nghiền vụn, dạng hạt, kích thước hạt 0.6-1.2 mm
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
SPRING GLASS (HK) CO., LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
125000 KGM
|
8
|
010122SM21E13065
|
Thủy tinh đã được nghiền vụn, dạng hạt, kích thước hạt 1.0-3.0 mm
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
SPRING GLASS (HK) CO., LIMITED
|
2022-01-13
|
CHINA
|
25000 KGM
|
9
|
010122SM21E13065
|
Thủy tinh đã được nghiền vụn, dạng hạt, kích thước hạt 1.0-3.0 mm
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
SPRING GLASS (HK) CO., LIMITED
|
2022-01-13
|
CHINA
|
50000 KGM
|
10
|
010122SM21E13065
|
Thủy tinh đã được nghiền vụn, dạng hạt, kích thước hạt 0.6-1.2 mm
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
SPRING GLASS (HK) CO., LIMITED
|
2022-01-13
|
CHINA
|
125000 KGM
|