1
|
020120WUHHPH20010006A
|
180#&Vải 85% Nylon 15%Spandex dệt thoi khổ 56"=5282yds
|
Công ty TNHH Phú Việt
|
SPORTFIELD LIMITED/ WUJIANG FLYING TEXTILE CO., LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
6869.99 MTK
|
2
|
020120WUHHPH20010006A
|
181#&Vải 91% Nylon 9% Spandex khổ 56"= 8741yds
|
Công ty TNHH Phú Việt
|
SPORTFIELD LIMITED/ WUJIANG FLYING TEXTILE CO., LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
11368.91 MTK
|
3
|
040420WUHHPH20040001
|
115#&Vải 92% poly 8% spandex dệt thoi khổ 56"=1200yds
|
Công ty TNHH Phú Việt
|
SPORTFIELD LIMITED/ WUJIANG FLYING TEXTILE CO LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
1560.77 MTK
|
4
|
040420WUHHPH20040001
|
108#&Vải 100% Polyestes (Taffeta) dệt thoi khổ 56"=20815yds
|
Công ty TNHH Phú Việt
|
SPORTFIELD LIMITED/ WUJIANG FLYING TEXTILE CO LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
27072.87 MTK
|
5
|
040420WUHHPH20040001
|
1#&Vải 100% nylon dệt thoi khổ 55"=15510yds
|
Công ty TNHH Phú Việt
|
SPORTFIELD LIMITED/ WUJIANG FLYING TEXTILE CO LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
19812.73 MTK
|
6
|
040420WUHHPH20040001
|
12#&Vải 100% polyester tráng phủ PU dệt thoi khổ 54"= 5350yds
|
Công ty TNHH Phú Việt
|
SPORTFIELD LIMITED/ WUJIANG FLYING TEXTILE CO LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
6709.92 MTK
|
7
|
230520WUHHPH20050023A
|
12#&Vải 100% polyester tráng phủ PU dệt thoi khổ 54"=1740yds
|
Công ty TNHH Phú Việt
|
SPORTFIELD LIMITED/ WUJIANG FLYING TEXTILE CO., LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
2182.29 MTK
|
8
|
230520WUHHPH20050023A
|
1#&Vải 100% nylon dệt thoi khổ 55" = 1163yds
|
Công ty TNHH Phú Việt
|
SPORTFIELD LIMITED/ WUJIANG FLYING TEXTILE CO., LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
1485.63 MTK
|
9
|
190320WUHHPH20030031B
|
115#&Vải 92% poly 8% spandex dệt thoi khổ 54"=15087yds
|
Công ty TNHH Phú Việt
|
SPORTFIELD LIMITED/ WUJIANG FLYING TEXTILE CO., LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
18921.98 MTK
|
10
|
170220WUHHPH20020005A
|
2#&Vải 100% Polyesterệt thoi khổ 56"=14321yds, định lượng 40gsm/m2
|
Công ty TNHH Phú Việt
|
SPORTFIELD LIMITED/ WUJIANG FLYING TEXTILE CO., LTD
|
2020-02-26
|
CHINA
|
18626.5 MTK
|