1
|
1194 3388 2933
|
818289-Bộ chia đầu nối tin hiêu 2 chiều đối xứng cho cáp đồng trục 1 thành 2 cổng, pham 7-16 F tần sô 330-2700 MHz dùng trong ngành viễn thông-Hiệu Spinner-Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN PHâN PHốI CôNG NGHệ QUANG DũNG
|
SPINNER TELECOMMUNICATION DEVICES (SHANGHAI) CO,.LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
8 PCE
|
2
|
1194 3388 2933
|
547700-: Đầu khóa tín hiệu phần cuối đầu cáp đồng trục 7-16 F,50 W dùng trong ngành viễn thông-Hiệu Spinner-Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN PHâN PHốI CôNG NGHệ QUANG DũNG
|
SPINNER TELECOMMUNICATION DEVICES (SHANGHAI) CO,.LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
1194 3388 2933
|
818245-Bộ chia đầu nối tín hiệu 2 chiều đối xứng cho cáp đồng trục 1 thành 2 cổng 7-16 F 10 dB, tần sô 170-2700 MHz dùng trong ngành viễn thông-Hiệu Spinner-Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN PHâN PHốI CôNG NGHệ QUANG DũNG
|
SPINNER TELECOMMUNICATION DEVICES (SHANGHAI) CO,.LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
774034460602
|
Đầu chia cáp (Splitter) 2 ngã đối xứng bằng thép không gỉ (Phụ kiện dùng cho mạng nội bộ). Model: BN 818289. NSX: Spinner. Xuất xứ China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VF&T
|
SPINNER TELECOMMUNICATION DEVICES (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
14 PCE
|
5
|
2611182307721370
|
Bộ chia tín hiệu, dùng cho thiết bị viễn thông (1 đầu vào, 4 đầu ra). Hiệu Spinner, model: BN818274; 350-3800 MHz. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Điện Tử Viễn Thông Đại Dương
|
SPINNER TELECOMMUNICATION DEVICES (SHANGHAI) CO., LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
2611182307721370
|
Bộ chia tín hiệu, dùng cho thiết bị viễn thông (1 đầu vào, 3 đầu ra). Hiệu Spinner, model: BN923083; 694-3800 MHz. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Điện Tử Viễn Thông Đại Dương
|
SPINNER TELECOMMUNICATION DEVICES (SHANGHAI) CO., LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
2611182307721370
|
Bộ chia tín hiệu, dùng cho thiết bị viễn thông (1 đầu vào, 3 đầu ra). Hiệu Spinner, model: BN818439; 350-3800 MHz. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Điện Tử Viễn Thông Đại Dương
|
SPINNER TELECOMMUNICATION DEVICES (SHANGHAI) CO., LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|