1
|
250220XBXF000400
|
Giấy Can Tracing Paper, định lượng 83gsm, khổ 0.9 x 20m, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Lan Vi
|
SPICERS PAPER (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
322.7 KGM
|
2
|
250220XBXF000400
|
Giấy Can Tracing Paper, định lượng 93gsm, khổ 210 x 297mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Lan Vi
|
SPICERS PAPER (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
812.06 KGM
|
3
|
250220XBXF000400
|
Giấy Can Tracing Paper, định lượng 73gsm, khổ 210 x 297mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Lan Vi
|
SPICERS PAPER (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
1593.55 KGM
|
4
|
250220XBXF000400
|
Giấy Can Tracing Paper, định lượng 63gsm, khổ 210 x 297mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Lan Vi
|
SPICERS PAPER (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
2357.59 KGM
|
5
|
250220XBXF000400
|
Giấy Can Tracing Paper, định lượng 112gsm, khổ 210 x 297mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Lan Vi
|
SPICERS PAPER (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
1676.51 KGM
|
6
|
250220XBXF000400
|
Giấy Can Tracing Paper, định lượng 93gsm, khổ 297 x 420mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Lan Vi
|
SPICERS PAPER (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
1218.09 KGM
|
7
|
250220XBXF000400
|
Giấy Can Tracing Paper, định lượng 83gsm, khổ 297 x 420mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Lan Vi
|
SPICERS PAPER (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
1087.11 KGM
|
8
|
250220XBXF000400
|
Giấy Can Tracing Paper, định lượng 73gsm, khổ 297 x 420mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Lan Vi
|
SPICERS PAPER (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
318.71 KGM
|
9
|
250220XBXF000400
|
Giấy Can Tracing Paper, định lượng 83gsm, khổ 0.9 x 20m, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Lan Vi
|
SPICERS PAPER (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
322.7 KGM
|
10
|
250220XBXF000400
|
Giấy Can Tracing Paper, định lượng 93gsm, khổ 210 x 297mm, Hàng mới 100% dùng để in
|
Công Ty TNHH Giấy Lan Vi
|
SPICERS PAPER (SINGAPORE) PTE LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
812.06 KGM
|