1
|
LYL90239984
|
NPL48#&Dải lông cáo dạng chiếc đã qua xử lý (Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động vật phải kiểm dịch theo mục 1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPT)
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD/ZAOQIANG DONGYUE FUR CO.,LTD
|
2021-01-10
|
CHINA
|
997 PCE
|
2
|
LYL90240216
|
NPL48#&Dải lông cáo dạng chiếc đã qua xử lý (Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động vật phải kiểm dịch theo mục 1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPT)
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD/ZAOQIANG DONGYUE FUR CO.,LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
1097 PCE
|
3
|
030921WCHPHS-210904
|
NPL48#&Dải lông cáo dạng chiếc đã qua xử lý (Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động vật phải kiểm dịch theo mục 1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPT)
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD/ZAOQIANG DONGYUE FUR CO.,LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
2015 PCE
|
4
|
090921WCHPHS-210909
|
NPL48#&Dải lông cáo dạng chiếc đã qua xử lý (Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động vật phải kiểm dịch theo mục 1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPT)
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD/ZAOQIANG DONGYUE FUR CO.,LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
1010 PCE
|
5
|
140721WCHPHS-210714C
|
NPL48#&Dải lông cáo dạng chiếc đã qua xử lý (Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động vật phải kiểm dịch theo mục 1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPT)
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD/ZAOQIANG DONGYUE FUR CO.,LTD
|
2021-07-24
|
CHINA
|
610 PCE
|