1
|
290122HBL26252
|
NPL70#&Vải 100% polyester, dệt thoi từ sợi tổng hợp khổ 147CM/ 11960MET
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
17581.2 MTK
|
2
|
070621HBL26138
|
NPL66#&Vải dệt thoi đã được ngâm tẩm, tráng PU,(97% nylon 3% PU) Khổ 1.45/1.48M/18317M
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
27109.16 MTK
|
3
|
040121HBL26027
|
NPL53#&Móc treo bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
3165 PCE
|
4
|
4240184900
|
NPL09#&Cúc dập chất liệu bằng kim loại(1 bộ = 4 chi tiết)
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
9400 SET
|
5
|
050421SKLS2104004
|
NPL06#&Khóa kéo chất liệu bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
9160 PCE
|
6
|
050421SKLS2104004
|
NPL68#&Vải 100% nylon, vải dệt thoi từ sợi tổng hợp (HZ-K2028Y) khổ 56''
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
15703.96 MTK
|
7
|
050421SKLS2104004
|
NPL70#&Vải 100% polyester, dệt thoi từ sợi tổng hợp (MQ3080-2 P220T) khổ 56''
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
5794.36 MTK
|
8
|
050421SKLS2104004
|
NPL70#&Vải 100% polyester, dệt thoi từ sợi tổng hợp (MQ3476-2 P300T) khổ 56''
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
8710.4 MTK
|
9
|
050421SKLS2104004
|
NPL70#&Vải 100% polyester, dệt thoi từ sợi tổng hợp (MQP704-TPU) khổ 56''
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
1909.34 MTK
|
10
|
112100012830224
|
NPL05#&Bông tấm nhân tạo (loại không dệt) 100% polyeste, khổ rộng 152cm, dài 50 mét, trọng lượng 80g/m2, mã 000TPETP80, S-80g, code màu 101(white), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SPHERE VINA
|
SPHERE CO.,LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
380 MTK
|