1
|
1810212621-0153-110.030-01
|
936-183#&Máy nén khí dự phòng dùng trên tàu , Loại: Screw compressor 8 bar, 60Hz, Munsell 7.5, nhãn hiệu: TEKNOTHERM,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
SPERRE INDUSTRI AS
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
0907212621-0153-107.024
|
923-424#&Máy nén khí dự phòng, áp suất 10.5bar,cs.36kW,capacity: 270m3/h,Working Air compressor,hđ bằng điện,dùng cho máy làm mát trên tàu. 1set/2 pcs kèm 1 bình chứa 500L, 1 máy sấy khí. Mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
SPERRE INDUSTRI AS
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
030821AMIGL210389174A
|
934-074#&Máy nén khí sử dụng trên tàu, áp suất 8 bar, công suất 13.2kW, capacity 113m3/h, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
SPERRE INDUSTRI AS
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
1601212621-0153-101.017
|
928-440#&Máy nén khí loại Type S11, áp suất 8 bar, công suất 13.2kW, 113m3/h, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%, (tháo rời vận chuyển)
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
SPERRE INDUSTRI AS
|
2021-04-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
0409212621-0153-109.018
|
935-146#&Máy nén khí dự phòng dùng trên tàu , Loại: Screw compressor 8 bar, 60Hz, Munsell 7,5, àng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
SPERRE INDUSTRI AS
|
2021-02-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
5210328900
|
V1116#&Quạt làm mát cho động cơ, lắp trên tàu cs: 0.27 kW; điện áp 230V,Fan for electric moter, Mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
SPERRE INDUSTRI AS
|
2019-04-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
2621-0653-804.012
|
Máy nén khí loại HL2/77A, áp suất 10 bar, công suất 10kW, 20m3/h, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
SPERRE INDUSTRI AS
|
2018-06-01
|
NORWAY
|
2 PCE
|