|
1
|
021221JJCSHSGA178955SFTL
|
VITAMIN E 50% FEED GRADE - Vitamin E bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, 25KG/thùng, nhập theo BNNPTNT MSCN : 096-3/21-CN, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Định Hướng Dinh Dưỡng Ez
|
SPAINVET CO., LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
2
|
290721HDMUSHAZ25541800
|
VITAMIN D3 500, FEED GRADE (Vitamin D3 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Nhập theo BNNPTNT (25kg/ thùng). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NôNG NGHIệP CHâU âU
|
SPAINVET CO., LIMITED
|
2021-09-14
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
3
|
230521HASLC01210504228UWS
|
VITAMIN E 50% FEED GRADE (Vitamin E bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Nhập theo BNNPTNT (25kg/ thùng). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NôNG NGHIệP CHâU âU
|
SPAINVET CO., LIMITED
|
2021-06-24
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
4
|
16061693122
|
Nguyên liệu thực phẩm D-BIOTIN, Vitamin H. Số lô: 0520110008. Ngày sx: 11.2020. HSD: 11.2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
SPAINVET CO.,LIMITED
|
2021-05-18
|
CHINA
|
40 KGM
|
|
5
|
16061693122
|
Nguyên liệu thực phẩm D-BIOTIN, Vitamin H. Số lô: 0520110008. Ngày sx: 11.2020. HSD: 11.2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
SPAINVET CO.,LIMITED
|
2021-05-18
|
CHINA
|
40 KGM
|
|
6
|
16061693122
|
Nguyên liệu thực phẩm D-BIOTIN, Vitamin H. Số lô: 0520110008. Ngày sx: 11.2020. HSD: 11.2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
SPAINVET CO.,LIMITED
|
2021-05-18
|
CHINA
|
40 KGM
|
|
7
|
290721HDMUSHAZ25541801
|
VITAMIN B12 FEED ADDITIVE (Vitamin B12 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Nhập theo BNNPTNT (25kg/ thùng). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NôNG NGHIệP CHâU âU
|
SPAINVET CO., LIMITED
|
2021-05-08
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
8
|
200421JOY2100242
|
NGUYÊN LIỆU SX THUỐC THÚ Y:CEFTIOFUR HYDROCHLORIDE(CEFTIOFUR HYDROCHLORIDE STERILE (KHÁNG SINH)).SỐ LÔ:PS090-2103024,NSX:15.03.2021 HSD:14.03.2023.PACKING:2.5KG/TIN,2TIN/CARTON,TỔNG:145KG=29CARTON
|
Công Ty TNHH Thuốc Thú Y á Châu
|
SPAINVET CO., LIMITED
|
2021-03-05
|
CHINA
|
145 KGM
|
|
9
|
280321JOY2100193
|
OXYTETRACYLINE HYDROCHLORIDE (Nguyên liệu sx thuốc Thú y); Batch No:YT2102020 &YT2102021; NSX: 2021; HSD: 2025; Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HANOVET
|
SPAINVET CO.,LIMITED
|
2021-01-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
10
|
280321JOY2100193
|
GENTAMICIN SULFATE (Nguyên liệu sx thuốc Thú y); Batch No:20210122111 &20210215111 ; NSX: 2021; HSD: 2025 Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế HANOVET
|
SPAINVET CO.,LIMITED
|
2021-01-04
|
CHINA
|
50 PKG
|