1
|
7425185375
|
Mỳ gạo,Black Rice Noodles 250g , code: 19324,hsd: 11/2021,hàng sử dụng cá nhân.Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SOUTH EASTERN WAREHOUSING
|
2020-02-11
|
CHINA
|
1 BAG
|
2
|
7425185375
|
Mỳ gạo,Thai Rice Noodles 250g,nhãn hiệu King Soba, code: 19335,hsd: 12/2021,hàng sử dụng cá nhân.Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SOUTH EASTERN WAREHOUSING
|
2020-02-11
|
CHINA
|
1 BAG
|
3
|
7425185375
|
Mỳ gạo, loại Organic Millet Brown Rice Noodles 250g ,nhãn hiệu King Soba,code: 19187 ,hsd: 07/2021,hàng sử dụng cá nhân.Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SOUTH EASTERN WAREHOUSING
|
2020-02-11
|
CHINA
|
1 BAG
|
4
|
7425185375
|
Mỳ gạo, loại Organic Brown Rice Wakame Noodles 250g,nhãn hiệu King Soba,code: 20009,hsd: 07/2022,hàng sử dụng cá nhân.Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SOUTH EASTERN WAREHOUSING
|
2020-02-11
|
CHINA
|
1 BAG
|
5
|
7425185375
|
Mỳ gạo, loại Organic Pumpkin Ginger Brown Rice Noodles 250g , nhãn hiệu King Soba, code: 20101,hsd: 04/2022,hàng sử dụng cá nhân.Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SOUTH EASTERN WAREHOUSING
|
2020-02-11
|
CHINA
|
1 BAG
|
6
|
7425185375
|
Mỳ gạo, loại Organic Black Rice Noodles 250g, nhãn hiệu King Soba, code: 20099,hsd: 04/2022,hàng sử dụng cá nhân.Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SOUTH EASTERN WAREHOUSING
|
2020-02-11
|
CHINA
|
1 BAG
|
7
|
7425185375
|
Mỳ gạo, loại Organic 100% Brown rice Noodles 250g, nhãn hiệu King Soba, code: 20098,hsd: 04/2022,hàng sử dụng cá nhân.Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SOUTH EASTERN WAREHOUSING
|
2020-02-11
|
CHINA
|
1 BAG
|