1
|
310122AMIGL220038841A
|
Khớp nối bằng sắt BLB-F636G-00,kích thước 104.8x15x3mm
|
CôNG TY TNHH YAMATO INDUSTRIES VIệT NAM
|
SOUTH CHINA FINE CABLE CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
310122AMIGL220038841A
|
Khớp nối bằng sắt BLB-F636G-00,kích thước 104.8x15x3mm
|
CôNG TY TNHH YAMATO INDUSTRIES VIệT NAM
|
SOUTH CHINA FINE CABLE CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
275 PCE
|
3
|
310122AMIGL220038841A
|
Bu lông bằng sắt có gắn ốc BKG-F6355-00,kích thước 53x12x4mm
|
CôNG TY TNHH YAMATO INDUSTRIES VIệT NAM
|
SOUTH CHINA FINE CABLE CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
420 PCE
|
4
|
310122AMIGL220038841A
|
Khớp nối bằng sắt BJH-F636H-00,kích thước 101.8x15x3mm
|
CôNG TY TNHH YAMATO INDUSTRIES VIệT NAM
|
SOUTH CHINA FINE CABLE CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
400 PCE
|
5
|
310122AMIGL220038841A
|
Khớp nối bằng sắt BJH-F636G-00,kích thước 113.5x15x3mm
|
CôNG TY TNHH YAMATO INDUSTRIES VIệT NAM
|
SOUTH CHINA FINE CABLE CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
310122AMIGL220038841A
|
Đầu chụp bằng sắt BJH-F6359-00,kích thước 30x12x3.5mm
|
CôNG TY TNHH YAMATO INDUSTRIES VIệT NAM
|
SOUTH CHINA FINE CABLE CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
810 PCE
|
7
|
310122AMIGL220038841A
|
Khớp nối bằng sắt BJH-F6337-00,kích thước 73.5x16x4mm
|
CôNG TY TNHH YAMATO INDUSTRIES VIệT NAM
|
SOUTH CHINA FINE CABLE CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
370 PCE
|
8
|
310122AMIGL220038841A
|
Khớp nối bằng sắt B9Y-F636H-00,kích thước 93x12x3mm
|
CôNG TY TNHH YAMATO INDUSTRIES VIệT NAM
|
SOUTH CHINA FINE CABLE CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4293 PCE
|
9
|
310122AMIGL220038841A
|
Miếng thép B9Y-F631G-00,kích thước 25.4x13x2.6mm
|
CôNG TY TNHH YAMATO INDUSTRIES VIệT NAM
|
SOUTH CHINA FINE CABLE CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
309 PCE
|
10
|
310122AMIGL220038841A
|
Khớp nối bằng sắt B86-F6328-00,kích thước 93x12x3mm
|
CôNG TY TNHH YAMATO INDUSTRIES VIệT NAM
|
SOUTH CHINA FINE CABLE CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
538 PCE
|