1
|
271121SITTAGHP039057
|
Một phần của Dây chuyền sấy gỗ ván bóc. Model: DBHG-11. Tổng công suất 119.9Kw.NSX: GUANGZHOU WANHUI TRADING CO.,LTD Mới 100%: Lò đốt. Model: DBHG-11.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES
|
SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING(SUZHOU)CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
271121SITTAGHP039057
|
Một phần của Dây chuyền sấy gỗ ván bóc. Model: DBHG-11. Tổng công suất 119.9Kw.NSX: GUANGZHOU WANHUI TRADING CO.,LTD Mới 100%: Máy vận chuyển nhiên liệu cho lò đốt. Model: DBHG-11. C/S: 1.2Kw.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES
|
SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING(SUZHOU)CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
271121SITTAGHP039057
|
Một phần của Dây chuyền sấy gỗ ván bóc. Model: DBHG-11. Tổng công suất 119.9Kw.NSX: GUANGZHOU WANHUI TRADING CO.,LTD Mới 100%: Máy làm mát gỗ ván bóc. Model: DBHG-11. Công suất: 35.7Kw. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES
|
SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING(SUZHOU)CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
271121SITTAGHP039057
|
Một phần của Dây chuyền sấy gỗ ván bóc. Model: DBHG-11. Tổng công suất 119.9Kw.NSX: GUANGZHOU WANHUI TRADING CO.,LTD Mới 100%: Máy sấy gỗ ván bóc. Model: DBHG-11, công suất:70.8Kw. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES
|
SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING(SUZHOU)CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
271121SITTAGHP039057
|
Một phần của Dây chuyền sấy gỗ ván bóc. Model: DBHG-11. Tổng công suất 119.9Kw.NSX: GUANGZHOU WANHUI TRADING CO.,LTD Mới 100%: Băng tải. Model: DBHG-11, công suất: 8.5Kw. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES
|
SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING(SUZHOU)CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
271121SITTAGHP039057
|
Một phần của Dây chuyền sấy gỗ ván bóc. Model: DBHG-11. Tổng công suất 119.9Kw. NSX: GUANGZHOU WANHUI TRADING CO.,LTD.Mới 100%: Máy vận chuyển ván vào. Model: DBHG-11, công suất:3.7Kw. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES
|
SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING(SUZHOU)CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
ZGSHASGNSY00111
|
Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY131, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUAN DA YU
|
SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING(SUZHOU)CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
ZGSHASGNSY00111
|
Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY130, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUAN DA YU
|
SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING(SUZHOU)CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
ZGSHASGNSY00111
|
Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY129, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUAN DA YU
|
SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING(SUZHOU)CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
ZGSHASGNSY00111
|
Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY128, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUAN DA YU
|
SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING(SUZHOU)CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
1 SET
|