1
|
080620CULHKG20013303
|
Bao tải PP đã qua sử dụng,còn nguyên giá trị sử dụng,sức chứa tối đa 500kg,kích thước ko đồng đều,ko rách nát, dùng để chứa đựng hàng hóa,( ko chứa đựng thực phẩm), ko phải phế liệu, phế thải.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TấN TàI
|
SOURCING GLOBAL MARKETS PTY.LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
107.7 TNE
|
2
|
110220NSSLHGHPC2000187
|
Bao tải PP đã qua sử dụng,còn nguyên giá trị sử dụng,sức chứa tối đa 500kg,kích thước ko đồng đều,ko rách nát, dùng để chứa đựng hàng hóa,( ko chứa đựng thực phẩm), ko phải phế liệu, phế thải.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TấN TàI
|
SOURCING GLOBAL MARKETS PTY.LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
55.35 TNE
|
3
|
210420SNLAHKVL000010
|
Bao tải PP đã qua sử dụng,còn nguyên giá trị sử dụng,sức chứa tối đa 500kg,kích thước ko đồng đều,ko rách nát, dùng để chứa đựng hàng hóa,( ko chứa đựng thực phẩm), ko phải phế liệu, phế thải.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TấN TàI
|
SOURCING GLOBAL MARKETS PTY.LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
66.41 TNE
|
4
|
060120CULHKG19012288
|
PE 1#&Nhựa phế liệu PE(Polyme Etylen) đã qua sử dụng ở dạng màng dùng làm nguyên liệu sản xuất, thuộc danh mục nhập khẩu theo QĐ73/2014/QĐ-TTG đáp ứng mục 2.4 của QCVN 32:2018/BTNMT
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TấN TàI
|
SOURCING GLOBAL MARKETS PTY.LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
109.41 TNE
|
5
|
070120NSSLHGHPC2000018
|
PE 1#&Nhựa phế liệu PE(Polyme Etylen) đã qua sử dụng ở dạng màng dùng làm nguyên liệu sản xuất, thuộc danh mục nhập khẩu theo QĐ73/2014/QĐ-TTG đáp ứng mục 2.4 của QCVN 32:2018/BTNMT
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TấN TàI
|
SOURCING GLOBAL MARKETS PTY.LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
21.08 TNE
|
6
|
060120CULHKG19012252
|
PE2#&Nhựa phế liệu PE(Polyme Etylen) đã qua sử dụng ở dạng dây dùng làm nguyên liệu sản xuất, thuộc danh mục nhập khẩu theo QĐ73/2014/QĐ-TTG đáp ứng mục 2.4 của QCVN 32:2018/BTNMT
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TấN TàI
|
SOURCING GLOBAL MARKETS PTY.LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
15755 KGM
|
7
|
060120CULHKG19012252
|
HDPE1#&Nhựa Phế liệu HDPE được băm cắt thành mẩu vụn và được làm sạch loại bỏ tạp chất(KT mỗi chiều của mẩu vụn không quá 10 cm), thuộc danh mục nhập khẩu QCVN:32/BTNMT
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TấN TàI
|
SOURCING GLOBAL MARKETS PTY.LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
15755 KGM
|
8
|
20720210010374000
|
PE 1#&Nhựa phế liệu PE(Polyme Etylen) đã qua sử dụng ở dạng màng dùng làm nguyên liệu sản xuất, thuộc danh mục nhập khẩu theo QĐ73/2014/QĐ-TTG đáp ứng mục 2.2.3 của QCVN 32:2018/BTNMT
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TấN TàI
|
SOURCING GLOBAL MARKETS PTY.LTD
|
2020-07-07
|
CHINA
|
36.89 TNE
|
9
|
20720210010374000
|
PE 1#&Nhựa phế liệu PE(Polyme Etylen) đã qua sử dụng ở dạng màng dùng làm nguyên liệu sản xuất, thuộc danh mục nhập khẩu theo QĐ73/2014/QĐ-TTG đáp ứng mục 2.2.3 của QCVN 32:2018/BTNMT
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TấN TàI
|
SOURCING GLOBAL MARKETS PTY.LTD
|
2020-07-07
|
CHINA
|
36.89 TNE
|
10
|
140520AHKVHHJ0103662
|
HDPE 4#&Nhựa Phế Liệu HDPE hàng chưa qua sử dụng loại ra từ quá trình sản xuất ở các dạng khác nhau, thuộc danh mục nhập khẩu theo QCVN 32: 2018/BTNMT
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TấN TàI
|
SOURCING GLOBAL MARKETS PTY.LTD
|
2020-05-18
|
CHINA
|
36 TNE
|