1
|
040322KSPLE220201070
|
M-VC06#&Vải chính 97%cotton 3%spandex, K:56/57" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SORAETEX CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
4064.5 YRD
|
2
|
040222MYSH2201367
|
FP163#&Vải chính 57%Polyester 43%Rayon, Khổ 58", hàng mới 100% (dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
SORAETEX CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2060 YRD
|
3
|
220322KSPLE220301465
|
M-VC746#&Vải chính 71%Cotton 18%Nylon 10%Linen 1%Spandex, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SORAETEX CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
2121.5 YRD
|
4
|
3340703763
|
Vải 100% POLY, khổ 57"
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SORAETEX
|
2022-03-29
|
CHINA
|
20 YRD
|
5
|
8993610695
|
Vải mẫu 100% poly, khổ 57"
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SORAETEX.CO.LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
35 MTR
|
6
|
211221SHMY2112452
|
FC65#&Vải chính 63%Cotton 37%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% (dệt kim)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
SORAETEX CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
2005.6 YRD
|
7
|
161221SD21120822
|
FAB-SR-56053B#&Vải dệt thoi 78% Polyester 20% Rayon 2% Spandex, khổ 56/57"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
SORAETEX CO., LTD.
|
2021-12-23
|
CHINA
|
8738.5 YRD
|
8
|
220921KSPLE210804412
|
M-VC414#&Vải chính 65%Polyester 31%Rayon 4%Spandex, khổ: 56/58" (vải dệt thoi Từ xơ staple polyeste, Pha chủ yếu với xơ staple tơ tái tạo vit-cô (viscose))
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SORAETEX CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
2396.3 YRD
|
9
|
220921KSPLE210804412
|
M-VC711#&Vải chính 78%Polyester 20%Rayon 2%Spandex, khổ: 56/58" (vải dệt thoi Từ xơ staple polyeste, Pha chủ yếu với xơ staple tơ tái tạo vit-cô (viscose))
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SORAETEX CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
5151.4 YRD
|
10
|
060821KSPLE210703940
|
M-VC700#&Vải chính 64%Polyester 22%Acrylic 7%Rayon 5%Nylon 2%Wool, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
SORAETEX CO.,LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
2083.5 YRD
|