1
|
YHK03726940
|
Thùng carton (cho máy HT-S700RF//CSP1)- 473867906
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY VIDEO& SOUND PRODUCTS INC
|
2019-01-18
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
YHK03726940
|
Thùng carton (cho máy HT-S500RF//CSP1)- 473867706
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY VIDEO& SOUND PRODUCTS INC
|
2019-01-18
|
CHINA
|
7 PCE
|
3
|
22 7244 3563
|
Hộp giấy carton cho máy nghe nhạc NWZ-B183F (Individual box for NWZ-B183F/BCE / 17052715)
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY VIDEO & SOUND PRODUCTS INC
|
2018-05-23
|
JAPAN
|
11 PCE
|
4
|
22 7244 3563
|
Hộp giấy carton cho máy nghe nhạc NWZ-B183F (Individual box for NWZ-B183F/LCE / 17952719)
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY VIDEO & SOUND PRODUCTS INC
|
2018-05-23
|
JAPAN
|
10 PCE
|
5
|
1184766111
|
Máy âm thanh đa chức năng mã MAP S1, mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghệ MUTO Hà Nội
|
SONY VIDEO & SOUND PRODUCTS INC.
|
2018-04-24
|
JAPAN
|
2 SET
|
6
|
1184766111
|
Ốc vít dùng cho ổ đĩa DVD mã 4-674-137-01, mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghệ MUTO Hà Nội
|
SONY VIDEO & SOUND PRODUCTS INC.
|
2018-04-24
|
JAPAN
|
210 PCE
|
7
|
1184766111
|
Dụng cụ cách điện mã 4-456-402-01, mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghệ MUTO Hà Nội
|
SONY VIDEO & SOUND PRODUCTS INC.
|
2018-04-24
|
JAPAN
|
140 PCE
|
8
|
1184766111
|
Tấm đậy dùng cho ổ đĩa DVD mã 4-451-679-01, mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghệ MUTO Hà Nội
|
SONY VIDEO & SOUND PRODUCTS INC.
|
2018-04-24
|
JAPAN
|
35 PCE
|
9
|
1184766111
|
Miếng chặn bằng nhựa dùng cho ổ đĩa DVD S76 mã 4-418-987-01, mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghệ MUTO Hà Nội
|
SONY VIDEO & SOUND PRODUCTS INC.
|
2018-04-24
|
JAPAN
|
35 PCE
|
10
|
1184766111
|
Ốc vít dùng cho ổ đĩa DVD mã 2-345-115-01, mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghệ MUTO Hà Nội
|
SONY VIDEO & SOUND PRODUCTS INC.
|
2018-04-24
|
JAPAN
|
70 PCE
|